Kết quả Monza vs Venezia, 21h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 9

  • Monza vs Venezia: Diễn biến chính

  • 15'
    0-1
    goal Mikael Egill Ellertsson (Assist:Gaetano Pio Oristanio)
  • 23'
    Giorgos Kyriakopoulos (Assist:Pedro Pedro Pereira) goal 
    1-1
  • 39'
    1-2
    goal Michael Svoboda (Assist:Magnus Kofoed Andersen)
  • 44'
    Milan Djuric (Assist:Giorgos Kyriakopoulos) goal 
    2-2
  • 50'
    Dany Mota Carvalho
    2-2
  • 51'
    2-2
    Gianluca Busio
  • 60'
    Dario DAmbrosio  
    Pedro Pedro Pereira  
    2-2
  • 60'
    Alessandro Bianco  
    Gianluca Caprari  
    2-2
  • 64'
    2-2
     Giorgio Altare
     Ridgeciano Haps
  • 64'
    2-2
     Hans Nicolussi Caviglia
     Joseph Alfred Duncan
  • 72'
    2-2
     Christian Gytkaer
     Joel Pohjanpalo
  • 72'
    2-2
     John Yeboah Zamora
     Gaetano Pio Oristanio
  • 76'
    2-2
    Francesco Zampano
  • 76'
    Warren Bondo
    2-2
  • 78'
    Daniel Maldini  
    Matteo Pessina  
    2-2
  • 80'
    Warren Bondo
    2-2
  • 84'
    Mattia Valoti  
    Dany Mota Carvalho  
    2-2
  • 89'
    2-2
     Antonio Raimondo
     Gianluca Busio
  • 90'
    Milan Djuric
    2-2
  • Monza vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    22
    Pablo Mari Villar
    4
    Armando Izzo
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    38
    Warren Bondo
    32
    Matteo Pessina
    13
    Pedro Pedro Pereira
    10
    Gianluca Caprari
    47
    Dany Mota Carvalho
    11
    Milan Djuric
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    6
    Gianluca Busio
    7
    Francesco Zampano
    32
    Joseph Alfred Duncan
    38
    Magnus Kofoed Andersen
    77
    Mikael Egill Ellertsson
    4
    Jay Idzes
    30
    Michael Svoboda
    5
    Ridgeciano Haps
    35
    Filip Stankovic
    Venezia3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Daniel Maldini
    42Alessandro Bianco
    33Dario DAmbrosio
    27Mattia Valoti
    24Mirko Maric
    69Andrea Mazza
    21Semuel Pizzignacco
    80Samuele Vignato
    84Patrick Ciurria
    5Luca Caldirola
    20Omari Nathan Forson
    52Nicolo Postiglione
    Christian Gytkaer 9
    John Yeboah Zamora 10
    Giorgio Altare 15
    Hans Nicolussi Caviglia 14
    Antonio Raimondo 45
    Franco Carboni 79
    Joel Schingtienne 25
    Bruno Bertinato 12
    Jesse Joronen 1
    Antonio Candela 27
    Matteo Grandi 23
    Issa Doumbia 97
    Domen Crnigoj 22
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Venezia: Số liệu thống kê

  • Monza
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 347
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    23
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •