Kết quả Lazio vs Cagliari, 02h45 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 11

  • Lazio vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 2'
    Boulaye Dia goal 
    1-0
  • 9'
    1-0
    Ndary Adopo
  • 17'
    1-0
    Tommaso Augello
  • 25'
    Tijjani Noslin
    1-0
  • 29'
    1-0
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 41'
    1-1
    goal Zito Luvumbo (Assist:Antoine Makoumbou)
  • 46'
    Matias Vecino  
    Tijjani Noslin  
    1-1
  • 49'
    1-1
    Gabriele Zappa
  • 61'
    Manuel Lazzari
    1-1
  • 63'
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito  
    Gustav Isaksen  
    1-1
  • 64'
    1-1
    Zito Luvumbo
  • 68'
    1-1
     Adam Obert
     Tommaso Augello
  • 68'
    1-1
     Nicolas Viola
     Gianluca Gaetano
  • 73'
    Mattia Zaccagni  
    Matteo Guendouzi  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Sebastiano Luperto
  • 76'
    Mattia Zaccagni goal 
    2-1
  • 78'
    2-1
    Ndary Adopo
  • 78'
    2-1
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
  • 78'
    2-1
     Mattia Felici
     Nadir Zortea
  • 80'
    Fisayo Dele-Bashiru  
    Boulaye Dia  
    2-1
  • 81'
    Adam Marusic  
    Manuel Lazzari  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Alessandro Deiola
     Roberto Piccoli
  • 84'
    2-1
     Jose Luis Palomino
     Zito Luvumbo
  • 85'
    Nicolo Rovella
    2-1
  • Lazio vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Lazio4-2-3-1
    94
    Ivan Provedel
    3
    Luca Pellegrini
    13
    Alessio Romagnoli
    34
    Mario Gila
    29
    Manuel Lazzari
    6
    Nicolo Rovella
    8
    Matteo Guendouzi
    14
    Tijjani Noslin
    19
    Boulaye Dia
    18
    Gustav Isaksen
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    91
    Roberto Piccoli
    19
    Nadir Zortea
    70
    Gianluca Gaetano
    77
    Zito Luvumbo
    29
    Antoine Makoumbou
    8
    Ndary Adopo
    28
    Gabriele Zappa
    26
    Yerry Fernando Mina Gonzalez
    6
    Sebastiano Luperto
    3
    Tommaso Augello
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Mattia Zaccagni
    77Adam Marusic
    7Fisayo Dele-Bashiru
    9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    5Matias Vecino
    20Loum Tchaouna
    2Samuel Gigot
    35Christos Mandas
    55Alessio Furlanetto
    22Gaetano Castrovilli
    Jose Luis Palomino 24
    Alessandro Deiola 14
    Nicolas Viola 10
    Mattia Felici 97
    Adam Obert 33
    Alen Sherri 71
    Paulo Azzi 37
    Jakub Jankto 21
    Giuseppe Ciocci 1
    Leonardo Pavoletti 30
    Gianluca Lapadula 9
    Mateusz Wieteska 23
    Razvan Marin 18
    Kingstone Mutandwa 80
    Matteo Prati 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marco Baroni
    Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Lazio vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Lazio
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    8
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    22
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •