Kết quả Genoa vs Como, 02h45 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 12

  • Genoa vs Como: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Lucas Da Cunha (Assist:Nicolas Paz Martinez)
  • 32'
    Aaron Caricol
    0-1
  • 46'
    Fabio Miretti  
    Aaron Caricol  
    0-1
  • 61'
    0-1
    Edoardo Goldaniga
  • 61'
    Alessandro Vogliacco
    0-1
  • 67'
    0-1
    Patrick Cutrone Goal Disallowed
  • 72'
    Gaston Pereiro  
    Morten Frendrup  
    0-1
  • 72'
    Barwuah Mario Balotelli  
    Jeff Ekhator  
    0-1
  • 73'
    0-1
    Alberto Moreno
  • 79'
    0-1
    Marc-Oliver Kempf
  • 79'
    Barwuah Mario Balotelli
    0-1
  • 80'
    Alessandro Zanoli  
    Stefano Sabelli  
    0-1
  • 82'
    0-1
     Marco Sala
     Alberto Moreno
  • 82'
    0-1
     Matthias Braunoder
     Lucas Da Cunha
  • 85'
    0-1
     Andrea Belotti
     Patrick Cutrone
  • 86'
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    0-1
  • 90'
    0-1
     Alessio Iovine
     Alieu Fadera
  • 90'
    Alessandro Marcandalli  
    Fabio Miretti  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Simone Verdi
     Gabriel Strefezza
  • 90'
    Alessandro Vogliacco (Assist:Andrea Pinamonti) goal 
    1-1
  • Genoa vs Como: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa3-5-2
    1
    Nicola Leali
    33
    Alan Matturro
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    14
    Alessandro Vogliacco
    3
    Aaron Caricol
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    2
    Morten Thorsby
    20
    Stefano Sabelli
    19
    Andrea Pinamonti
    21
    Jeff Ekhator
    10
    Patrick Cutrone
    7
    Gabriel Strefezza
    79
    Nicolas Paz Martinez
    16
    Alieu Fadera
    26
    Yannik Engelhardt
    33
    Lucas Da Cunha
    5
    Edoardo Goldaniga
    13
    Alberto Dossena
    2
    Marc-Oliver Kempf
    18
    Alberto Moreno
    25
    Jose Manuel Reina Paez
    Como4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Fabio Miretti
    59Alessandro Zanoli
    45Barwuah Mario Balotelli
    11Gaston Pereiro
    27Alessandro Marcandalli
    99Franz Stolz
    53Lior Kasa
    73Patrizio Masini
    39Daniele Sommariva
    72Filippo Melegoni
    8Emil Bohinen
    55Federico Accornero
    69Honest Ahanor
    Matthias Braunoder 27
    Simone Verdi 90
    Andrea Belotti 11
    Alessio Iovine 6
    Marco Sala 3
    Federico Barba 93
    Alberto Cerri 17
    Emil Audero 1
    Ali Jasim El-Aibi 14
    Giuseppe Mazzaglia 58
    Fellipe Jack 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Gilardino
    Cesc Fabregas
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Como: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Como
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 304
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 55
    Đánh đầu
    41
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    13
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 32
    Long pass
    29
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •