Kết quả Frosinone vs Cagliari, 18h30 ngày 21/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 21

  • Frosinone vs Cagliari: Diễn biến chính

  • 22'
    0-0
    Paulo Azzi
  • 26'
    0-1
    goal Ibrahim Sulemana
  • 45'
    Enzo Barrenechea Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    0-1
     Tommaso Augello
     Paulo Azzi
  • 57'
    Matìas Soulè Malvano
    0-1
  • 60'
    Abdou Harroui  
    Reinier Jesus Carvalho  
    0-1
  • 60'
    Kaio Jorge Pinto Ramos  
    Walid Cheddira  
    0-1
  • 62'
    0-1
    Andrea Petagna
  • 64'
    Luca Mazzitelli (Assist:Abdou Harroui) goal 
    1-1
  • 72'
    1-1
     Leonardo Pavoletti
     Andrea Petagna
  • 72'
    1-1
     Edoardo Goldaniga
     Mateusz Wieteska
  • 72'
    1-1
     Alessandro Di Pardo
     Nicolas Viola
  • 74'
    1-1
    Alberto Dossena
  • 75'
    Matìas Soulè Malvano goal 
    2-1
  • 77'
    2-1
     Gianluca Lapadula
     Matteo Prati
  • 78'
    2-1
    Gianluca Lapadula
  • 81'
    Fares Ghedjemis  
    Matìas Soulè Malvano  
    2-1
  • 90'
    Kaio Jorge Pinto Ramos (Assist:Nadir Zortea) goal 
    3-1
  • 90'
    Kevin Bonifazi  
    Gelli Francesco  
    3-1
  • 90'
    Kaio Jorge Pinto Ramos
    3-1
  • 90'
    3-1
    Leonardo Pavoletti
  • 90'
    Nadir Zortea
    3-1
  • Frosinone vs Cagliari: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone4-3-2-1
    80
    Stefano Turati
    14
    Gelli Francesco
    5
    Caleb Okoli
    6
    Simone Romagnoli
    19
    Nadir Zortea
    4
    Marco Brescianini
    45
    Enzo Barrenechea
    36
    Luca Mazzitelli
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    32
    Andrea Petagna
    10
    Nicolas Viola
    8
    Nahitan Nandez
    25
    Ibrahim Sulemana
    16
    Matteo Prati
    29
    Antoine Makoumbou
    37
    Paulo Azzi
    23
    Mateusz Wieteska
    4
    Alberto Dossena
    28
    Gabriele Zappa
    22
    Simone Scuffet
    Cagliari3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Kaio Jorge Pinto Ramos
    29Fares Ghedjemis
    33Kevin Bonifazi
    21Abdou Harroui
    17Giorgi Kvernadze
    11Marvin Cuni
    27Arijon Ibrahimovic
    1Pierluigi Frattali
    10Giuseppe Caso
    31Michele Cerofolini
    16Luca Garritano
    24Mehdi Bourabia
    Tommaso Augello 27
    Leonardo Pavoletti 30
    Edoardo Goldaniga 3
    Alessandro Di Pardo 99
    Gianluca Lapadula 9
    Jakub Jankto 21
    Pantelis Hatzidiakos 17
    Simon Aresti 18
    Alessandro Deiola 14
    Jacopo Desogus 38
    Boris Radunovic 1
    Adam Obert 33
    Kingstone Mutandwa 34
    Alessandro Vinciguerra 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Davide Nicola
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Cagliari: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Cagliari
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 501
    Số đường chuyền
    324
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 111
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •