Kết quả Como vs Verona, 20h00 ngày 29/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 6

  • Como vs Verona: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Casper Tengstedt Goal ruled out
  • 43'
    Patrick Cutrone (Assist:Alieu Fadera) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Ondrej Duda
     Daniel Silva
  • 46'
    1-0
     Daniel Mosquera
     Grigoris Kastanos
  • 48'
    1-0
    Reda Belahyane
  • 51'
    Sergi Roberto Carnicer
    1-0
  • 53'
    1-1
    goal Darko Lazovic
  • 61'
    1-1
    Tomas Suslov
  • 64'
    1-1
    Tomas Suslov
  • 66'
    1-1
     Giangiacomo Magnani
     Casper Tengstedt
  • 72'
    Patrick Cutrone (Assist:Nicolas Paz Martinez) goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
    Diego Coppola
  • 76'
    2-1
     Dailon Rocha Livramento
     Darko Lazovic
  • 78'
    Andrea Belotti  
    Patrick Cutrone  
    2-1
  • 78'
    Lucas Da Cunha  
    Gabriel Strefezza  
    2-1
  • 81'
    Maximo Perrone
    2-1
  • 84'
    2-1
    Daniel Mosquera
  • 85'
    Luca Mazzitelli  
    Alieu Fadera  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Mathis Lambourde
     Flavius Daniliuc
  • 89'
    Andrea Belotti (Assist:Luca Mazzitelli) goal 
    3-1
  • 90'
    Ali Jasim El-Aibi  
    Maximo Perrone  
    3-1
  • 90'
    3-2
    goal Mathis Lambourde (Assist:Jackson Tchatchoua)
  • 90'
    Daniele Baselli  
    Nicolas Paz Martinez  
    3-2
  • Como vs Verona: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    1
    Emil Audero
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    13
    Alberto Dossena
    77
    Ignace Van Der Brempt
    23
    Maximo Perrone
    20
    Sergi Roberto Carnicer
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    11
    Casper Tengstedt
    31
    Tomas Suslov
    20
    Grigoris Kastanos
    8
    Darko Lazovic
    21
    Daniel Silva
    6
    Reda Belahyane
    38
    Jackson Tchatchoua
    4
    Flavius Daniliuc
    42
    Diego Coppola
    3
    Martin Frese
    1
    Lorenzo Montipo
    Verona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Lucas Da Cunha
    36Luca Mazzitelli
    8Daniele Baselli
    11Andrea Belotti
    14Ali Jasim El-Aibi
    27Matthias Braunoder
    26Yannik Engelhardt
    6Alessio Iovine
    5Edoardo Goldaniga
    93Federico Barba
    9Alessandro Gabrielloni
    90Simone Verdi
    3Marco Sala
    25Jose Manuel Reina Paez
    15Fellipe Jack
    Daniel Mosquera 35
    Mathis Lambourde 7
    Giangiacomo Magnani 23
    Ondrej Duda 33
    Dailon Rocha Livramento 14
    Ayanda Sishuba 17
    Domagoj Bradaric 12
    Yllan Okou 15
    Marco Davide Faraoni 5
    Alessandro Berardi 22
    Simone Perilli 34
    Daniele Ghilardi 87
    Amin Sarr 9
    Junior Ajayi 72
    Alphadjo Cisse 80
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Paolo Zanetti
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Verona: Số liệu thống kê

  • Como
    Verona
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 577
    Số đường chuyền
    233
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    8
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    25
  •