Kết quả Como vs Lazio, 02h45 ngày 01/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 10

  • Como vs Lazio: Diễn biến chính

  • 26'
    0-0
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez Penalty awarded
  • 28'
    0-1
    goal Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • 31'
    0-2
    goal Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Nuno Tavares)
  • 35'
    0-2
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
  • 45'
    Matthias Braunoder
    0-2
  • 45'
    0-2
    Matias Vecino
  • 46'
    Lucas Da Cunha  
    Alieu Fadera  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Boulaye Dia
     Tijjani Noslin
  • 53'
    Luca Mazzitelli goal 
    1-2
  • 57'
    1-2
    Nuno Tavares
  • 62'
    Matthias Braunoder
    1-2
  • 63'
    1-2
    Gustav Isaksen
  • 65'
    1-2
    Nuno Tavares
  • 66'
    1-2
     Luca Pellegrini
     Gustav Isaksen
  • 71'
    1-3
    goal Patricio Gabarron Gil,Patric (Assist:Boulaye Dia)
  • 73'
    Alberto Cerri  
    Gabriel Strefezza  
    1-3
  • 73'
    Yannik Engelhardt  
    Alberto Moreno  
    1-3
  • 79'
    1-3
     Samuel Gigot
     Adam Marusic
  • 79'
    1-3
     Loum Tchaouna
     Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
  • 81'
    1-4
    goal Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Boulaye Dia)
  • 85'
    Alessandro Gabrielloni  
    Patrick Cutrone  
    1-4
  • 85'
    Federico Barba  
    Luca Mazzitelli  
    1-4
  • 87'
    1-4
     Manuel Lazzari
     Patricio Gabarron Gil,Patric
  • 90'
    1-5
    goal Loum Tchaouna (Assist:Manuel Lazzari)
  • Como vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Como4-2-3-1
    1
    Emil Audero
    18
    Alberto Moreno
    2
    Marc-Oliver Kempf
    13
    Alberto Dossena
    5
    Edoardo Goldaniga
    27
    Matthias Braunoder
    36
    Luca Mazzitelli
    16
    Alieu Fadera
    79
    Nicolas Paz Martinez
    7
    Gabriel Strefezza
    10
    Patrick Cutrone
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    18
    Gustav Isaksen
    9
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
    14
    Tijjani Noslin
    8
    Matteo Guendouzi
    5
    Matias Vecino
    77
    Adam Marusic
    4
    Patricio Gabarron Gil,Patric
    34
    Mario Gila
    30
    Nuno Tavares
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Lucas Da Cunha
    26Yannik Engelhardt
    93Federico Barba
    17Alberto Cerri
    9Alessandro Gabrielloni
    6Alessio Iovine
    57William Feola
    3Marco Sala
    90Simone Verdi
    11Andrea Belotti
    25Jose Manuel Reina Paez
    14Ali Jasim El-Aibi
    58Giuseppe Mazzaglia
    Loum Tchaouna 20
    Samuel Gigot 2
    Manuel Lazzari 29
    Luca Pellegrini 3
    Boulaye Dia 19
    Christos Mandas 35
    Alessio Furlanetto 55
    Alessio Romagnoli 13
    Gaetano Castrovilli 22
    Fisayo Dele-Bashiru 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cesc Fabregas
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Como vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Como
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 418
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 19
    Long pass
    33
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •