Kết quả AS Roma vs Napoli, 02h45 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 17

  • AS Roma vs Napoli: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Mario Rui Silva Duarte
  • 29'
    Leandro Daniel Paredes
    0-0
  • 32'
    Rasmus Nissen Kristensen
    0-0
  • 38'
    Bryan Cristante
    0-0
  • 56'
    0-0
     Jens Cajuste
     Stanislav Lobotka
  • 60'
    Andrea Belotti
    0-0
  • 62'
    0-0
    Juan Guilherme Nunes Jesus
  • 66'
    0-0
    Matteo Politano
  • 66'
    Nicola Zalewski
    0-0
  • 71'
    Lorenzo Pellegrini  
    Andrea Belotti  
    0-0
  • 71'
    Sardar Azmoun  
    Leandro Daniel Paredes  
    0-0
  • 71'
    Stephan El Shaarawy  
    Nicola Zalewski  
    0-0
  • 73'
    0-0
    Victor James Osimhen
  • 75'
    Zeki Celik  
    Rasmus Nissen Kristensen  
    0-0
  • 76'
    Lorenzo Pellegrini (Assist:Stephan El Shaarawy) goal 
    1-0
  • 81'
    1-0
     Alessio Zerbin
     Mario Rui Silva Duarte
  • 82'
    Stephan El Shaarawy
    1-0
  • 86'
    1-0
    Victor James Osimhen
  • 87'
    1-0
     Giacomo Raspadori
     Khvicha Kvaratskhelia
  • 88'
    1-0
     Gianluca Gaetano
     Piotr Zielinski
  • 88'
    1-0
     Natan Bernardo De Souza
     Juan Guilherme Nunes Jesus
  • 90'
    Romelu Lukaku (Assist:Obite Ndicka) goal 
    2-0
  • 90'
    Sardar Azmoun
    2-0
  • AS Roma vs Napoli: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma3-5-2
    1
    Rui Pedro dos Santos Patricio
    5
    Obite Ndicka
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    23
    Gianluca Mancini
    59
    Nicola Zalewski
    52
    Edoardo Bove
    16
    Leandro Daniel Paredes
    4
    Bryan Cristante
    43
    Rasmus Nissen Kristensen
    90
    Romelu Lukaku
    11
    Andrea Belotti
    21
    Matteo Politano
    9
    Victor James Osimhen
    77
    Khvicha Kvaratskhelia
    99
    Andre Zambo Anguissa
    68
    Stanislav Lobotka
    20
    Piotr Zielinski
    22
    Giovanni Di Lorenzo
    13
    Amir Rrahmani
    5
    Juan Guilherme Nunes Jesus
    6
    Mario Rui Silva Duarte
    1
    Alex Meret
    Napoli4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Sardar Azmoun
    7Lorenzo Pellegrini
    92Stephan El Shaarawy
    19Zeki Celik
    99Mile Svilar
    63Pietro Boer
    60Riccardo Pagano
    37Leonardo Spinazzola
    2Rick Karsdorp
    72Lovro Golic
    Natan Bernardo De Souza 3
    Giacomo Raspadori 81
    Gianluca Gaetano 70
    Alessio Zerbin 23
    Jens Cajuste 24
    Giovanni Pablo Simeone 18
    Diego Demme 4
    Alessandro Zanoli 59
    Pierluigi Gollini 95
    Leo Skiri Ostigard 55
    Hubert Dawid Idasiak 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Antonio Conte
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Napoli: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Napoli
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 7
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •