Kết quả AS Roma vs Bologna, 23h30 ngày 22/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2023-2024 » vòng 33

  • AS Roma vs Bologna: Diễn biến chính

  • 6'
    Leandro Daniel Paredes
    0-0
  • 6'
    0-0
    Joshua Zirkzee
  • 13'
    Jose Angel Esmoris Tasende
    0-0
  • 14'
    0-1
    goal Oussama El Azzouzi (Assist:Riccardo Calafiori)
  • 33'
    Lorenzo Pellegrini
    0-1
  • 40'
    Stephan El Shaarawy
    0-1
  • 45'
    0-2
    goal Joshua Zirkzee (Assist:Oussama El Azzouzi)
  • 52'
    Leonardo Spinazzola  
    Jose Angel Esmoris Tasende  
    0-2
  • 52'
    Rick Karsdorp  
    Zeki Celik  
    0-2
  • 52'
    Sardar Azmoun  
    Tammy Abraham  
    0-2
  • 55'
    Sardar Azmoun goal 
    1-2
  • 63'
    1-2
    Remo Freuler
  • 63'
    Diego Javier Llorente Rios
    1-2
  • 65'
    1-3
    goal Alexis Saelemaekers (Assist:Joshua Zirkzee)
  • 69'
    1-3
     Santiago Thomas Castro
     Joshua Zirkzee
  • 72'
    Baldanzi Tommaso  
    Stephan El Shaarawy  
    1-3
  • 77'
    1-3
     Kacper Urbanski
     Oussama El Azzouzi
  • 80'
    1-3
     Giovanni Fabbian
     Dan Ndoye
  • 80'
    1-3
     Lorenzo De Silvestri
     Stefan Posch
  • 80'
    1-3
     Victor Bernth Kristansen
     Riccardo Calafiori
  • 85'
    João Costa  
    Bryan Cristante  
    1-3
  • AS Roma vs Bologna: Đội hình chính và dự bị

  • AS Roma4-3-3
    99
    Mile Svilar
    69
    Jose Angel Esmoris Tasende
    23
    Gianluca Mancini
    14
    Diego Javier Llorente Rios
    19
    Zeki Celik
    7
    Lorenzo Pellegrini
    16
    Leandro Daniel Paredes
    4
    Bryan Cristante
    92
    Stephan El Shaarawy
    9
    Tammy Abraham
    21
    Paulo Dybala
    9
    Joshua Zirkzee
    11
    Dan Ndoye
    17
    Oussama El Azzouzi
    20
    Michel Aebischer
    56
    Alexis Saelemaekers
    8
    Remo Freuler
    3
    Stefan Posch
    31
    Sam Beukema
    26
    Jhon Janer Lucumi
    33
    Riccardo Calafiori
    28
    Lukasz Skorupski
    Bologna4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 67João Costa
    17Sardar Azmoun
    37Leonardo Spinazzola
    35Baldanzi Tommaso
    2Rick Karsdorp
    22Houssem Aouar
    43Rasmus Nissen Kristensen
    52Edoardo Bove
    63Pietro Boer
    3Dean Huijsen
    59Nicola Zalewski
    20Renato Junior Luz Sanches
    1Rui Pedro dos Santos Patricio
    6Chris Smalling
    Santiago Thomas Castro 18
    Victor Bernth Kristansen 15
    Lorenzo De Silvestri 29
    Giovanni Fabbian 80
    Kacper Urbanski 82
    Nikola Moro 6
    Charalampos Lykogiannis 22
    Riccardo Orsolini 7
    Federico Ravaglia 34
    Nicola Bagnolini 23
    Mihajlo Ilic 4
    Jesper Karlsson 10
    Tommaso Corazza 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Ranieri
    Vincenzo Italiano
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AS Roma vs Bologna: Số liệu thống kê

  • AS Roma
    Bologna
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 514
    Số đường chuyền
    471
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •