Kết quả AC Milan vs Venezia, 01h45 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 4

  • AC Milan vs Venezia: Diễn biến chính

  • 2'
    Theo Hernandez (Assist:Rafael Leao) goal 
    1-0
  • 16'
    Youssouf Fofana (Assist:Christian Pulisic) goal 
    2-0
  • 25'
    Christian Pulisic goal 
    3-0
  • 28'
    3-0
    Joel Schingtienne
  • 29'
    Tammy Abraham goal 
    4-0
  • 38'
    Matteo Gabbia
    4-0
  • 63'
    Noah Okafor  
    Tijani Reijnders  
    4-0
  • 64'
    Alvaro Morata  
    Rafael Leao  
    4-0
  • 64'
    4-0
     John Yeboah Zamora
     Gaetano Pio Oristanio
  • 64'
    4-0
     Issa Doumbia
     Joseph Alfred Duncan
  • 67'
    4-0
    Hans Nicolussi Caviglia
  • 71'
    4-0
    Francesco Zampano Goal Disallowed
  • 73'
    4-0
    Hans Nicolussi Caviglia
  • 74'
    Yunus Musah  
    Tammy Abraham  
    4-0
  • 79'
    4-0
     Magnus Kofoed Andersen
     Gianluca Busio
  • 79'
    Kevin Zeroli  
    Youssouf Fofana  
    4-0
  • 79'
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    Christian Pulisic  
    4-0
  • 79'
    4-0
     Antonio Raimondo
     Joel Pohjanpalo
  • 89'
    4-0
     Franco Carboni
     Francesco Zampano
  • AC Milan vs Venezia: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-3-3
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    31
    Starhinja Pavlovic
    46
    Matteo Gabbia
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    8
    Ruben Loftus Cheek
    29
    Youssouf Fofana
    14
    Tijani Reijnders
    10
    Rafael Leao
    90
    Tammy Abraham
    11
    Christian Pulisic
    20
    Joel Pohjanpalo
    11
    Gaetano Pio Oristanio
    32
    Joseph Alfred Duncan
    14
    Hans Nicolussi Caviglia
    6
    Gianluca Busio
    27
    Antonio Candela
    25
    Joel Schingtienne
    30
    Michael Svoboda
    4
    Jay Idzes
    7
    Francesco Zampano
    1
    Jesse Joronen
    Venezia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 17Noah Okafor
    7Alvaro Morata
    80Yunus Musah
    18Kevin Zeroli
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    25Noah Raveyre
    96Lorenzo Torriani
    23Fikayo Tomori
    33Davide Bartesaghi
    42Filippo Terracciano
    9Luka Jovic
    Issa Doumbia 97
    John Yeboah Zamora 10
    Magnus Kofoed Andersen 38
    Antonio Raimondo 45
    Franco Carboni 79
    Bruno Bertinato 12
    Matteo Grandi 23
    Filip Stankovic 35
    Richie Sagrado 21
    Saad El Haddad 80
    Mikael Egill Ellertsson 77
    Domen Crnigoj 22
    Christian Gytkaer 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • AC Milan vs Venezia: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Venezia
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 573
    Số đường chuyền
    337
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    15
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •