Kết quả Udinese vs Lazio, 23h30 ngày 24/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 24/08/2024
    23:30
  • Udinese 4 1
    2
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Lazio 1
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.25
    0.78
    -0.25
    1.11
    O 2
    0.81
    U 2
    1.07
    1
    3.13
    X
    2.80
    2
    2.38
    Hiệp 1
    +0
    1.16
    -0
    0.72
    O 0.75
    0.82
    U 0.75
    1.04
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Udinese vs Lazio

  • Sân vận động: Dacia Arena
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 32℃~33℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Serie A 2024-2025 » vòng 2

  • Udinese vs Lazio: Diễn biến chính

  • 5'
    Lorenzo Lucca (Assist:Florian Thauvin) goal 
    1-0
  • 7'
    Lorenzo Lucca Goal awarded
    1-0
  • 32'
    Lautaro Gianetti
    1-0
  • 46'
    1-0
     Patricio Gabarron Gil,Patric
     Nicolo Casale
  • 49'
    Hassane Kamara
    1-0
  • 49'
    Florian Thauvin goal 
    2-0
  • 60'
    2-0
     Boulaye Dia
     Fisayo Dele-Bashiru
  • 60'
    2-0
     Gustav Isaksen
     Tijjani Noslin
  • 62'
    Martin Ismael Payero
    2-0
  • 66'
    Sandi Lovric  
    Martin Ismael Payero  
    2-0
  • 66'
    Jurgen Ekkelenkamp  
    Brenner Souza da Silva  
    2-0
  • 68'
    Hassane Kamara
    2-0
  • 75'
    Christian Kabasele  
    Lautaro Gianetti  
    2-0
  • 76'
    Oier Zarraga  
    Florian Thauvin  
    2-0
  • 80'
    2-0
    Alessio Romagnoli
  • 82'
    2-0
     Loum Tchaouna
     Mattia Zaccagni
  • 82'
    2-0
     Elseid Hisaj
     Adam Marusic
  • 84'
    Keinan Davis  
    Lorenzo Lucca  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Gustav Isaksen
  • Udinese vs Lazio: Đội hình chính và dự bị

  • Udinese3-4-2-1
    40
    Maduka Okoye
    30
    Lautaro Gianetti
    29
    Jaka Bijol
    18
    Nehuen Perez
    11
    Hassane Kamara
    5
    Martin Ismael Payero
    25
    Jesper Karlstrom
    19
    Kingsley Ehizibue
    22
    Brenner Souza da Silva
    10
    Florian Thauvin
    17
    Lorenzo Lucca
    14
    Tijjani Noslin
    11
    Valentin Mariano Castellanos Gimenez
    10
    Mattia Zaccagni
    8
    Matteo Guendouzi
    5
    Matias Vecino
    7
    Fisayo Dele-Bashiru
    29
    Manuel Lazzari
    15
    Nicolo Casale
    13
    Alessio Romagnoli
    77
    Adam Marusic
    94
    Ivan Provedel
    Lazio4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Christian Kabasele
    32Jurgen Ekkelenkamp
    8Sandi Lovric
    6Oier Zarraga
    9Keinan Davis
    2Festy Ebosele
    4James Abankwah
    93Daniele Padelli
    1Marco Silvestri
    21Iker Bravo Solanilla
    33Jordan Zemura
    Elseid Hisaj 23
    Gustav Isaksen 18
    Loum Tchaouna 20
    Boulaye Dia 19
    Patricio Gabarron Gil,Patric 4
    Christos Mandas 35
    Danilo Cataldi 32
    Gaetano Castrovilli 22
    Nicolo Rovella 6
    Alessio Furlanetto 55
    Nuno Tavares 30
    Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kosta Runjaic
    Marco Baroni
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Udinese vs Lazio: Số liệu thống kê

  • Udinese
    Lazio
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 262
    Số đường chuyền
    468
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    29
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 26
    Long pass
    21
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    57
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 30 20 7 3 67 28 39 67 B T H T T T
2 Napoli 30 19 7 4 47 24 23 64 H B H T H T
3 Atalanta 30 17 7 6 63 29 34 58 H T H T B B
4 Bologna 30 15 11 4 50 34 16 56 B T T T T T
5 Juventus 30 14 13 3 46 28 18 55 T T T B B T
6 AS Roma 30 15 7 8 45 30 15 52 T T T T T T
7 Lazio 30 15 7 8 51 42 9 52 H H T H B H
8 Fiorentina 30 15 6 9 47 30 17 51 B B T B T T
9 AC Milan 30 13 8 9 45 35 10 47 B B B T T B
10 Udinese 30 11 7 12 36 41 -5 40 T T T H B B
11 Torino 30 9 12 9 35 35 0 39 B T T H T H
12 Genoa 30 8 11 11 28 38 -10 35 T B H H T B
13 Como 30 7 9 14 36 47 -11 30 T T B H B H
14 Verona 30 9 3 18 29 58 -29 30 B T B B T H
15 Cagliari 30 7 8 15 31 44 -13 29 H B B H B T
16 Parma 30 5 11 14 35 49 -14 26 B T B H H H
17 Lecce 30 6 7 17 21 49 -28 25 H B B B B B
18 Empoli 30 4 11 15 24 47 -23 23 B B H B B H
19 Venezia 30 3 11 16 23 43 -20 20 B H H H H B
20 Monza 30 2 9 19 24 52 -28 15 H B B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation