Kết quả Monza vs Lecce, 21h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Serie A 2024-2025 » vòng 25

  • Monza vs Lecce: Diễn biến chính

  • 33'
    Armando Izzo
    0-0
  • 35'
    Pedro Pedro Pereira
    0-0
  • 37'
    0-0
    Santiago Pierotti
  • 65'
    Kevin Zeroli  
    Patrick Ciurria  
    0-0
  • 65'
    Gianluca Caprari  
    Dany Mota Carvalho  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Ylber Ramadani
     Balthazar Pierret
  • 74'
    0-0
    Ylber Ramadani
  • 76'
    0-0
     Danilo Veiga
     Frederic Guilbert
  • 78'
    Arvid Brorsson  
    Dario DAmbrosio  
    0-0
  • 79'
    Balde Diao Keita  
    Silvere Ganvoula Mboussy  
    0-0
  • 89'
    0-0
     Ante Rebic
     Thorir Helgason
  • 89'
    0-0
     Konan Ignace Jocelyn N’dri
     Santiago Pierotti
  • 90'
    Kevin Martins  
    Kacper Urbanski  
    0-0
  • Monza vs Lecce: Đội hình chính và dự bị

  • Monza3-4-2-1
    30
    Stefano Turati
    44
    Andrea Carboni
    4
    Armando Izzo
    33
    Dario DAmbrosio
    77
    Giorgos Kyriakopoulos
    8
    Kacper Urbanski
    42
    Alessandro Bianco
    13
    Pedro Pedro Pereira
    47
    Dany Mota Carvalho
    84
    Patrick Ciurria
    35
    Silvere Ganvoula Mboussy
    9
    Nikola Krstovic
    50
    Santiago Pierotti
    14
    Thorir Helgason
    7
    Tete Morente
    29
    Lassana Coulibaly
    75
    Balthazar Pierret
    12
    Frederic Guilbert
    6
    Federico Baschirotto
    19
    Gaby Jean
    25
    Antonino Gallo
    30
    Wladimiro Falcone
    Lecce4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Kevin Zeroli
    55Kevin Martins
    10Gianluca Caprari
    17Balde Diao Keita
    2Arvid Brorsson
    22Tiago Palacios
    11Gaetano Castrovilli
    37Andrea Petagna
    80Samuele Vignato
    57Leonardo Colombo
    69Andrea Mazza
    21Semuel Pizzignacco
    20Omari Nathan Forson
    Ante Rebic 3
    Danilo Veiga 17
    Konan Ignace Jocelyn N’dri 10
    Ylber Ramadani 20
    Jasper Samooja 32
    Mohamed Kaba 77
    Christian Fruchtl 1
    Marco Sala 99
    Tiago Gabriel 44
    Rares Burnete 23
    Jesper Karlsson 37
    Hamza Rafia 8
    Kialonda Gaspar 4
    Medon Berisha 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alessandro Nesta
    Marco Giampaolo
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Monza vs Lecce: Số liệu thống kê

  • Monza
    Lecce
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    376
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    57
  •  
     
  • 21
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 27
    Long pass
    39
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Serie A 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Milan 27 17 7 3 60 25 35 58 H B T B T H
2 Napoli 27 17 6 4 43 22 21 57 T H H H B H
3 Atalanta 27 16 7 4 59 26 33 55 T H T H T H
4 Lazio 27 15 5 7 49 35 14 50 B T T H H T
5 Juventus 26 12 13 1 43 21 22 49 T B T T T T
6 Bologna 27 12 11 4 42 33 9 47 T H T B T T
7 Fiorentina 27 13 6 8 42 28 14 45 T T B B B T
8 AS Roma 27 12 7 8 42 30 12 43 T H T T T T
9 AC Milan 27 11 8 8 39 30 9 41 H T T B B B
10 Udinese 27 11 6 10 34 37 -3 39 B T H T T T
11 Torino 27 8 10 9 31 32 -1 34 T H H B T T
12 Genoa 27 7 10 10 25 35 -10 31 T B H T B H
13 Como 27 7 7 13 33 43 -10 28 B B B T T B
14 Verona 26 8 2 16 27 54 -27 26 B H T B B T
15 Cagliari 27 6 7 14 27 42 -15 25 B B T H B B
16 Lecce 27 6 7 14 18 43 -25 25 B T H H B B
17 Parma 27 5 8 14 32 46 -14 23 B B B B T B
18 Empoli 27 4 10 13 23 44 -21 22 H B B B B H
19 Venezia 27 3 9 15 22 41 -19 18 H B B B H H
20 Monza 27 2 8 17 21 45 -24 14 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation