Kết quả Lazio vs Napoli, 00h00 ngày 16/02
Kết quả Lazio vs Napoli
Nhận định, soi kèo Lazio vs Napoli, 0h ngày 16/2
Đối đầu Lazio vs Napoli
Lịch phát sóng Lazio vs Napoli
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.88O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.81X
3.302
2.62Hiệp 1+0
1.00-0
0.90O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 25
-
Lazio vs Napoli: Diễn biến chính
-
6'Gustav Isaksen1-0
-
13'1-1
Giacomo Raspadori (Assist:Romelu Lukaku)
-
27'Tijjani Noslin
Valentin Mariano Castellanos Gimenez1-1 -
35'1-1Andre Zambo Anguissa
-
62'1-1Matteo Politano
Alessandro Buongiorno -
64'1-2Adam Marusic(OW)
-
67'Mattia Zaccagni Goal Disallowed1-2
-
74'Boulaye Dia
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito1-2 -
78'1-2Juan Guilherme Nunes Jesus
-
79'Mattia Zaccagni1-2
-
82'Loum Tchaouna
Gustav Isaksen1-2 -
82'Manuel Lazzari
Nuno Tavares1-2 -
85'1-2Rafa Marin
Pasquale Mazzocchi -
87'Boulaye Dia (Assist:Mattia Zaccagni)2-2
-
90'Nicolo Rovella2-2
-
Lazio vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-2-3-194Ivan Provedel30Nuno Tavares13Alessio Romagnoli34Mario Gila77Adam Marusic6Nicolo Rovella8Matteo Guendouzi10Mattia Zaccagni9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito18Gustav Isaksen11Valentin Mariano Castellanos Gimenez81Giacomo Raspadori11Romelu Lukaku22Giovanni Di Lorenzo99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay30Pasquale Mazzocchi13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno5Juan Guilherme Nunes Jesus1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
20Loum Tchaouna29Manuel Lazzari14Tijjani Noslin19Boulaye Dia26Toma Basic25Oliver Nielsen21Reda Belahyane2Samuel Gigot27Arijon Ibrahimovic35Christos Mandas55Alessio Furlanetto7Fisayo Dele-BashiruMatteo Politano 21Rafa Marin 16Giovanni Pablo Simeone 18Cyril Ngonge 26Phillip Billing 15Nikita Contini 14Simone Scuffet 96Luis Hasa 29Noah Okafor 9Billy Gilmour 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Lazio vs Napoli: Số liệu thống kê
-
LazioNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút5
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
19Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
461Số đường chuyền423
-
-
89%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
26Đánh đầu18
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công18
-
-
4Thay người2
-
-
10Đánh chặn1
-
-
15Ném biên15
-
-
9Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass23
-
-
103Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 25 | 17 | 5 | 3 | 41 | 19 | 22 | 56 | T T T H H H |
2 | Inter Milan | 25 | 16 | 6 | 3 | 58 | 24 | 34 | 54 | T T H B T B |
3 | Atalanta | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 51 | H B T H T H |
4 | Juventus | 25 | 11 | 13 | 1 | 42 | 21 | 21 | 46 | H T B T T T |
5 | Lazio | 25 | 14 | 4 | 7 | 47 | 34 | 13 | 46 | H T B T T H |
6 | Fiorentina | 25 | 12 | 6 | 7 | 41 | 27 | 14 | 42 | H T T T B B |
7 | AC Milan | 24 | 11 | 8 | 5 | 36 | 24 | 12 | 41 | T B T H T T |
8 | Bologna | 24 | 10 | 11 | 3 | 38 | 29 | 9 | 41 | H T H T H T |
9 | AS Roma | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 29 | 7 | 37 | H T T H T T |
10 | Udinese | 25 | 9 | 6 | 10 | 32 | 37 | -5 | 33 | H B B T H T |
11 | Genoa | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 30 | T B T B H T |
12 | Torino | 25 | 6 | 10 | 9 | 27 | 31 | -4 | 28 | H H T H H B |
13 | Como | 25 | 6 | 7 | 12 | 30 | 40 | -10 | 25 | B T B B B T |
14 | Cagliari | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | H T B B T H |
15 | Lecce | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 41 | -23 | 25 | T B B T H H |
16 | Verona | 25 | 7 | 2 | 16 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B H T B B |
17 | Empoli | 25 | 4 | 9 | 12 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B H B B B |
18 | Parma | 25 | 4 | 8 | 13 | 30 | 45 | -15 | 20 | B H B B B B |
19 | Venezia | 25 | 3 | 7 | 15 | 22 | 41 | -19 | 16 | B H H B B B |
20 | Monza | 25 | 2 | 8 | 15 | 21 | 39 | -18 | 14 | T B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation