Kết quả Como vs Lazio, 02h45 ngày 01/11
Kết quả Como vs Lazio
Nhận định, soi kèo Como vs Lazio, 2h45 ngày 11/1
Phong độ Como gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202402:45
-
Como 2 11Lazio 5 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
0.99U 2.5
0.891
2.88X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.06-0
0.84O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Como vs Lazio
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
Como vs Lazio: Diễn biến chính
-
26'0-0Valentin Mariano Castellanos Gimenez Penalty awarded
-
28'0-1Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
31'0-2Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito (Assist:Nuno Tavares)
-
35'0-2Valentin Mariano Castellanos Gimenez
-
45'Matthias Braunoder0-2
-
45'0-2Matias Vecino
-
46'Lucas Da Cunha
Alieu Fadera0-2 -
46'0-2Boulaye Dia
Tijjani Noslin -
53'Luca Mazzitelli1-2
-
57'1-2Nuno Tavares
-
62'Matthias Braunoder1-2
-
63'1-2Gustav Isaksen
-
65'1-2Nuno Tavares
-
66'1-2Luca Pellegrini
Gustav Isaksen -
71'1-3Patricio Gabarron Gil,Patric (Assist:Boulaye Dia)
-
73'Alberto Cerri
Gabriel Strefezza1-3 -
73'Yannik Engelhardt
Alberto Moreno1-3 -
79'1-3Samuel Gigot
Adam Marusic -
79'1-3Loum Tchaouna
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito -
81'1-4Valentin Mariano Castellanos Gimenez (Assist:Boulaye Dia)
-
85'Alessandro Gabrielloni
Patrick Cutrone1-4 -
85'Federico Barba
Luca Mazzitelli1-4 -
87'1-4Manuel Lazzari
Patricio Gabarron Gil,Patric -
90'1-5Loum Tchaouna (Assist:Manuel Lazzari)
-
Como vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Como4-2-3-11Emil Audero18Alberto Moreno2Marc-Oliver Kempf13Alberto Dossena5Edoardo Goldaniga27Matthias Braunoder36Luca Mazzitelli16Alieu Fadera79Nicolas Paz Martinez7Gabriel Strefezza10Patrick Cutrone11Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito14Tijjani Noslin8Matteo Guendouzi5Matias Vecino77Adam Marusic4Patricio Gabarron Gil,Patric34Mario Gila30Nuno Tavares94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
33Lucas Da Cunha26Yannik Engelhardt93Federico Barba17Alberto Cerri9Alessandro Gabrielloni6Alessio Iovine57William Feola3Marco Sala90Simone Verdi11Andrea Belotti25Jose Manuel Reina Paez14Ali Jasim El-Aibi58Giuseppe MazzagliaLoum Tchaouna 20Samuel Gigot 2Manuel Lazzari 29Luca Pellegrini 3Boulaye Dia 19Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Alessio Romagnoli 13Gaetano Castrovilli 22Fisayo Dele-Bashiru 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cesc FabregasMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Como vs Lazio: Số liệu thống kê
-
ComoLazio
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút3
-
-
18Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
418Số đường chuyền408
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn10
-
-
19Ném biên14
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
19Long pass33
-
-
102Pha tấn công87
-
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 22 | 15 | 6 | 1 | 56 | 19 | 37 | 51 | T T H T T H |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Lazio | 23 | 13 | 3 | 7 | 40 | 31 | 9 | 42 | H B H T B T |
5 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
6 | Fiorentina | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 23 | 14 | 39 | H B B H T T |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T H T B B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation