Kết quả Bologna vs Lazio, 21h00 ngày 16/03
Kết quả Bologna vs Lazio
Soi kèo phạt góc Bologna vs Lazio, 21h ngày 16/03
Đối đầu Bologna vs Lazio
Lịch phát sóng Bologna vs Lazio
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.88X
3.102
2.63Hiệp 1+0
0.83-0
1.05O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Lazio
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 29
-
Bologna vs Lazio: Diễn biến chính
-
16'Jens Odgaard (Assist:Juan Miranda)1-0
-
33'Remo Freuler1-0
-
44'1-0Mario Gila
-
46'1-0Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Gustav Isaksen -
48'Riccardo Orsolini (Assist:Dan Ndoye)2-0
-
49'Dan Ndoye (Assist:Lewis Ferguson)3-0
-
57'3-0Matias Vecino
-
59'Giovanni Fabbian
Jens Odgaard3-0 -
59'Tommaso Pobega
Remo Freuler3-0 -
62'3-0Loum Tchaouna
Mattia Zaccagni -
62'3-0Tijjani Noslin
Boulaye Dia -
73'Nicolo Cambiaghi
Riccardo Orsolini3-0 -
74'Santiago Thomas Castro (Assist:Tommaso Pobega)4-0
-
76'Santiago Thomas Castro4-0
-
78'4-0Reda Belahyane
Matteo Guendouzi -
78'Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro4-0 -
78'Benjamin Dominguez
Dan Ndoye4-0 -
83'4-0Arijon Ibrahimovic
Matias Vecino -
84'Giovanni Fabbian (Assist:Juan Miranda)5-0
-
90'5-0Alessio Romagnoli
-
Bologna vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-2-3-11Lukasz Skorupski33Juan Miranda26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema14Davide Calabria19Lewis Ferguson8Remo Freuler11Dan Ndoye21Jens Odgaard7Riccardo Orsolini9Santiago Thomas Castro19Boulaye Dia18Gustav Isaksen5Matias Vecino10Mattia Zaccagni8Matteo Guendouzi6Nicolo Rovella29Manuel Lazzari34Mario Gila13Alessio Romagnoli77Adam Marusic94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
30Benjamin Dominguez28Nicolo Cambiaghi80Giovanni Fabbian18Tommaso Pobega24Thijs Dallinga6Nikola Moro5Martin Erlic22Charalampos Lykogiannis29Lorenzo De Silvestri34Federico Ravaglia15Nicolo Casale17Oussama El Azzouzi39Estanis Pedrola2Emil Holm20Michel AebischerReda Belahyane 21Loum Tchaouna 20Arijon Ibrahimovic 27Tijjani Noslin 14Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito 9Elseid Hisaj 23Valentin Mariano Castellanos Gimenez 11Toma Basic 26Oliver Nielsen 25Samuel Gigot 2Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Nuno Tavares 30Patricio Gabarron Gil,Patric 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoMarco Baroni
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Bologna vs Lazio: Số liệu thống kê
-
BolognaLazio
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
16Sút Phạt18
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
468Số đường chuyền445
-
-
85%Chuyền chính xác84%
-
-
18Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị2
-
-
36Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
12Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách4
-
-
5Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass24
-
-
86Pha tấn công68
-
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 29 | 19 | 7 | 3 | 65 | 27 | 38 | 64 | T B T H T T |
2 | Napoli | 29 | 18 | 7 | 4 | 45 | 23 | 22 | 61 | H H B H T H |
3 | Atalanta | 29 | 17 | 7 | 5 | 63 | 28 | 35 | 58 | T H T H T B |
4 | Bologna | 29 | 14 | 11 | 4 | 49 | 34 | 15 | 53 | T B T T T T |
5 | Juventus | 29 | 13 | 13 | 3 | 45 | 28 | 17 | 52 | T T T T B B |
6 | Lazio | 29 | 15 | 6 | 8 | 50 | 41 | 9 | 51 | T H H T H B |
7 | AS Roma | 29 | 14 | 7 | 8 | 44 | 30 | 14 | 49 | T T T T T T |
8 | Fiorentina | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 30 | 16 | 48 | B B B T B T |
9 | AC Milan | 29 | 13 | 8 | 8 | 44 | 33 | 11 | 47 | T B B B T T |
10 | Udinese | 29 | 11 | 7 | 11 | 35 | 39 | -4 | 40 | H T T T H B |
11 | Torino | 29 | 9 | 11 | 9 | 34 | 34 | 0 | 38 | H B T T H T |
12 | Genoa | 29 | 8 | 11 | 10 | 28 | 37 | -9 | 35 | H T B H H T |
13 | Como | 29 | 7 | 8 | 14 | 35 | 46 | -11 | 29 | B T T B H B |
14 | Verona | 29 | 9 | 2 | 18 | 29 | 58 | -29 | 29 | B B T B B T |
15 | Cagliari | 29 | 6 | 8 | 15 | 28 | 44 | -16 | 26 | T H B B H B |
16 | Parma | 29 | 5 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 25 | B B T B H H |
17 | Lecce | 29 | 6 | 7 | 16 | 21 | 48 | -27 | 25 | H H B B B B |
18 | Empoli | 29 | 4 | 10 | 15 | 23 | 46 | -23 | 22 | B B B H B B |
19 | Venezia | 29 | 3 | 11 | 15 | 23 | 42 | -19 | 20 | B B H H H H |
20 | Monza | 29 | 2 | 9 | 18 | 24 | 49 | -25 | 15 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation