Kết quả AS Roma vs Como, 00h00 ngày 03/03
Kết quả AS Roma vs Como
Soi kèo phạt góc AS Roma vs Como, 0h ngày 03/03
Đối đầu AS Roma vs Como
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Como gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202500:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
0.94U 2.5
0.941
1.83X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Como
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 27
-
AS Roma vs Como: Diễn biến chính
-
12'0-0Ivan Smolcic
-
27'0-0Marc-Oliver Kempf
-
44'0-1
Lucas Da Cunha (Assist:Maximo Perrone)
-
46'Artem Dovbyk
Eldor Shomurodov0-1 -
46'Stephan El Shaarawy
Lorenzo Pellegrini0-1 -
51'0-1Maxence Caqueret
-
54'Gianluca Mancini0-1
-
56'0-1Mergim Vojvoda
Ivan Smolcic -
56'0-1Patrick Cutrone
Maxence Caqueret -
59'Alexis Saelemaekers
Matìas Soulè Malvano0-1 -
60'Bryan Cristante
Manu Kone0-1 -
61'Alexis Saelemaekers (Assist:Zeki Celik)1-1
-
63'1-1Marc-Oliver Kempf
-
69'Bryan Cristante1-1
-
74'1-1Alberto Moreno
Alex Valle Gomez -
74'1-1Alieu Fadera
Assane Diao -
74'Devyne Rensch
Zeki Celik1-1 -
76'Artem Dovbyk (Assist:Devyne Rensch)2-1
-
80'2-1Alieu Fadera
-
83'2-1Nanitamo Jonathan Ikone
Nicolas Paz Martinez -
86'2-1Lucas Da Cunha
-
88'2-1Mergim Vojvoda
-
AS Roma vs Como: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-4-2-199Mile Svilar5Evan Ndicka23Gianluca Mancini19Zeki Celik3Jose Angel Esmoris Tasende16Leandro Daniel Paredes17Manu Kone18Matìas Soulè Malvano7Lorenzo Pellegrini21Paulo Dybala14Eldor Shomurodov7Gabriel Strefezza79Nicolas Paz Martinez38Assane Diao80Maxence Caqueret23Maximo Perrone33Lucas Da Cunha28Ivan Smolcic5Edoardo Goldaniga2Marc-Oliver Kempf41Alex Valle Gomez30Jean Butez
- Đội hình dự bị
-
56Alexis Saelemaekers92Stephan El Shaarawy4Bryan Cristante2Devyne Rensch11Artem Dovbyk25Victor Nelsson27Lucas Gourna-Douath15Mats Hummels95Pierluigi Gollini35Baldanzi Tommaso61Niccolo Pisilli34Anass Salah-Eddine12Saud Abdulhamid70Giorgio De MarziNanitamo Jonathan Ikone 19Alieu Fadera 16Patrick Cutrone 10Alberto Moreno 18Mergim Vojvoda 31Matthias Braunoder 27Yannik Engelhardt 26Anastasios Douvikas 11Alessio Iovine 6Alessandro Gabrielloni 9Mauro Vigorito 22Jose Manuel Reina Paez 25Bamidele Alli 8Fellipe Jack 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriCesc Fabregas
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Como: Số liệu thống kê
-
AS RomaComo
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút4
-
-
18Sút Phạt6
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
514Số đường chuyền553
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
6Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
23Đánh đầu23
-
-
11Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
16Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
9Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
21Long pass15
-
-
102Pha tấn công99
-
-
30Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 27 | 17 | 7 | 3 | 60 | 25 | 35 | 58 | H B T B T H |
2 | Napoli | 27 | 17 | 6 | 4 | 43 | 22 | 21 | 57 | T H H H B H |
3 | Atalanta | 27 | 16 | 7 | 4 | 59 | 26 | 33 | 55 | T H T H T H |
4 | Juventus | 26 | 12 | 13 | 1 | 43 | 21 | 22 | 49 | T B T T T T |
5 | Lazio | 26 | 14 | 5 | 7 | 47 | 34 | 13 | 47 | T B T T H H |
6 | Bologna | 27 | 12 | 11 | 4 | 42 | 33 | 9 | 47 | T H T B T T |
7 | Fiorentina | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 45 | T T B B B T |
8 | AS Roma | 27 | 12 | 7 | 8 | 42 | 30 | 12 | 43 | T H T T T T |
9 | AC Milan | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 41 | T H T T B B |
10 | Udinese | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | B T H T T T |
11 | Torino | 27 | 8 | 10 | 9 | 31 | 32 | -1 | 34 | T H H B T T |
12 | Genoa | 27 | 7 | 10 | 10 | 25 | 35 | -10 | 31 | T B H T B H |
13 | Como | 27 | 7 | 7 | 13 | 33 | 43 | -10 | 28 | B B B T T B |
14 | Verona | 26 | 8 | 2 | 16 | 27 | 54 | -27 | 26 | B H T B B T |
15 | Cagliari | 27 | 6 | 7 | 14 | 27 | 42 | -15 | 25 | B B T H B B |
16 | Lecce | 27 | 6 | 7 | 14 | 18 | 43 | -25 | 25 | B T H H B B |
17 | Parma | 27 | 5 | 8 | 14 | 32 | 46 | -14 | 23 | B B B B T B |
18 | Empoli | 27 | 4 | 10 | 13 | 23 | 44 | -21 | 22 | H B B B B H |
19 | Venezia | 27 | 3 | 9 | 15 | 22 | 41 | -19 | 18 | H B B B H H |
20 | Monza | 27 | 2 | 8 | 17 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation