Đối đầu Pisa vs Ternana, 22h15 ngày 09/3
Hạng 2 Italia 2024-2025: Pisa vs Ternana
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pisa vs Ternana trước đây
-
26/12/2023Ternana1 - 1Pisa0 - 1D
-
16/04/2023Ternana2 - 1Pisa0 - 1L
-
27/11/2022Pisa3 - 1Ternana3 - 1W
-
12/02/2022Pisa0 - 0Ternana0 - 0D
-
11/09/2021Ternana1 - 4Pisa1 - 2W
-
21/01/2017Pisa1 - 0Ternana1 - 0W
-
08/09/2016Ternana1 - 0Pisa1 - 0L
-
06/03/2012Pisa1 - 1Ternana0 - 0D
-
16/10/2011Ternana1 - 0Pisa1 - 0L
-
25/01/2011Pisa1 - 0Ternana1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pisa vs Ternana
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Ternana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Ternana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Italia Serie D - Nhóm C | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pisa vs Ternana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pisa (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Pisa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pisa thắng
Bại: là số trận Pisa thua
Thắng: là số trận Pisa thắng
Bại: là số trận Pisa thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pisa và Ternana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 28 | 17 | 8 | 3 | 53 | 28 | 25 | 59 | T T T H H T |
2 | Cremonese | 28 | 15 | 8 | 5 | 38 | 20 | 18 | 53 | T H H H T T |
3 | Como | 28 | 15 | 7 | 6 | 39 | 30 | 9 | 52 | T T B H T T |
4 | Venezia | 28 | 15 | 6 | 7 | 50 | 34 | 16 | 51 | B T H T T B |
5 | Catanzaro | 28 | 14 | 6 | 8 | 46 | 37 | 9 | 48 | H T H T T T |
6 | Palermo | 28 | 13 | 7 | 8 | 51 | 38 | 13 | 46 | T T T H B B |
7 | Brescia | 28 | 9 | 11 | 8 | 31 | 28 | 3 | 38 | T B H H H T |
8 | Modena | 28 | 8 | 12 | 8 | 32 | 36 | -4 | 36 | H H H H H B |
9 | Cittadella | 28 | 10 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 36 | B B B B B B |
10 | SudTirol | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 37 | -2 | 35 | T B H T H T |
11 | Pisa | 28 | 8 | 10 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T B B H T |
12 | Bari | 28 | 7 | 13 | 8 | 28 | 33 | -5 | 34 | B T T B B H |
13 | Sampdoria | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | H B H T B T |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 28 | 8 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 33 | H H T B H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 28 | 6 | 15 | 7 | 30 | 33 | -3 | 33 | H H B H H H |
16 | Ternana | 28 | 7 | 8 | 13 | 34 | 39 | -5 | 29 | B H T H T B |
17 | Ascoli | 28 | 6 | 10 | 12 | 27 | 33 | -6 | 28 | B B H T H H |
18 | Spezia | 28 | 5 | 12 | 11 | 26 | 41 | -15 | 27 | H H T H B H |
19 | Feralpisalo | 28 | 6 | 6 | 16 | 30 | 45 | -15 | 24 | H B B B T B |
20 | Lecco | 28 | 5 | 6 | 17 | 27 | 53 | -26 | 21 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: