Đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19, 20h30 ngày 18/1
Kết quả Reggiana U20 vs Padova U19
Đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19
Phong độ Reggiana U20 gần đây
Phong độ Padova U19 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Reggiana U20 vs Padova U19
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19 trước đây
-
13/04/2024Padova U195 - 0Reggiana U202 - 0L
-
13/01/2024Reggiana U201 - 0Padova U191 - 0W
-
15/04/2023Reggiana U200 - 2Padova U190 - 2L
-
03/12/2022Padova U192 - 2Reggiana U201 - 0D
-
24/08/2022Reggiana U202 - 4Padova U191 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reggiana U20 vs Padova U19: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reggiana U20 (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Reggiana U20 (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reggiana U20 thắng
Bại: là số trận Reggiana U20 thua
Thắng: là số trận Reggiana U20 thắng
Bại: là số trận Reggiana U20 thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reggiana U20 và Padova U19 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 12 | 20 | 38 | T T H T T T |
2 | Napoli Youth | 14 | 9 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 28 | T T T B B H |
3 | Ascoli Youth | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 22 | 7 | 27 | T B B T T T |
4 | Palermo U20 | 15 | 7 | 5 | 3 | 28 | 20 | 8 | 26 | T T H T T B |
5 | Benevento (Youth) | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 15 | 7 | 23 | B B B T H T |
6 | Ternana u20 | 14 | 7 | 2 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | B T H T T T |
7 | Perugia Youth | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 20 | 1 | 22 | T H T H T B |
8 | Spezia U20 | 14 | 6 | 3 | 5 | 21 | 16 | 5 | 21 | H H B T B H |
9 | Pisa U19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 17 | 8 | 20 | B T T B B B |
10 | Cosenza Calcio Youth | 15 | 6 | 1 | 8 | 17 | 20 | -3 | 19 | B B T B B T |
11 | Sha LAN U19 | 14 | 3 | 6 | 5 | 19 | 24 | -5 | 15 | H B H B H T |
12 | AS Avellino Youth | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 31 | -9 | 15 | T H T H B B |
13 | Crotone U19 | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 41 | -21 | 14 | B B T B T B |
14 | Pescara Youth | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | T H B H B B |
15 | Monopoli Youth | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 35 | -17 | 10 | B B T B T B |
16 | Bari U19 | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 22 | -12 | 8 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: