Đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ, 17h30 ngày 19/10
Kết quả Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ
Đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ
Phong độ Sampdoria Nữ gần đây
Phong độ Napoli Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ trước đây
-
05/05/2024Sampdoria (W)2 - 0Napoli (W)2 - 0W
-
30/03/2024Napoli (W)2 - 0Sampdoria (W)0 - 0L
-
20/01/2024Sampdoria (W)0 - 0Napoli (W)0 - 0D
-
14/10/2023Napoli (W)0 - 2Sampdoria (W)0 - 2W
-
27/03/2022Sampdoria (W)1 - 0Napoli (W)1 - 0W
-
31/10/2021Napoli (W)0 - 1Sampdoria (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria Nữ vs Napoli Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Sampdoria Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampdoria Nữ thắng
Bại: là số trận Sampdoria Nữ thua
Thắng: là số trận Sampdoria Nữ thắng
Bại: là số trận Sampdoria Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampdoria Nữ và Napoli Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 7 | 13 | 18 | T T T T T T |
2 | Fiorentina (W) | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 7 | 6 | 15 | T T T B T T |
3 | Inter Milan (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | 11 | 14 | T T H T H T |
4 | AC Milan (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | B B H T T T |
5 | Roma CF (W) | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H T T H B |
6 | Lazio (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 9 | -1 | 6 | H H B B T H |
7 | Como 2000 (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 | T B B H B B |
8 | Napoli (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 | B B T B B H |
9 | Sampdoria (W) | 6 | 0 | 2 | 4 | 2 | 14 | -12 | 2 | B H B H B B |
10 | Sassuolo (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 | B H B B B B |
Cập nhật: