Đối đầu Sassuolo vs Modena, 22h15 ngày 26/10
Kết quả Sassuolo vs Modena
Đối đầu Sassuolo vs Modena
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Modena gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Sassuolo vs Modena
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo vs Modena trước đây
-
08/08/2022Modena3 - 2Sassuolo2 - 1L
-
16/08/2015Sassuolo2 - 0Modena0 - 0W
-
27/04/2013Modena2 - 1Sassuolo0 - 1L
-
08/12/2012Sassuolo2 - 0Modena1 - 0W
-
07/04/2012Sassuolo0 - 0Modena0 - 0D
-
01/11/2011Modena2 - 5Sassuolo0 - 3W
-
19/03/2011Sassuolo1 - 1Modena0 - 1D
-
23/10/2010Modena1 - 1Sassuolo1 - 0D
-
10/04/2010Modena1 - 1Sassuolo1 - 1D
-
07/11/2009Sassuolo0 - 0Modena0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng 2 Italia | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Sassuolo (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 11 | 6 | 20 | T T T B T T |
2 | Spezia | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T H T T |
3 | Sassuolo | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 18 | B T T H T T |
4 | Cremonese | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 14 | T H T B H T |
5 | Juve Stabia | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B T T B |
6 | Brescia | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 0 | 13 | T T B T H B |
7 | Palermo | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T H T B H |
8 | SudTirol | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | B T B B T B |
9 | A.C. Reggiana 1919 | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 12 | B B H H B T |
10 | Mantova | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 13 | -2 | 12 | T B T B H H |
11 | Sampdoria | 9 | 3 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 11 | H B T T B T |
12 | Salernitana | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 12 | -2 | 11 | B B H H T B |
13 | Bari | 9 | 2 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H T T H H H |
14 | Cesena | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 17 | -1 | 11 | B H H T B B |
15 | Modena | 9 | 2 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 10 | B H T B H H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | H T B H B H |
17 | Catanzaro | 9 | 1 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H B H H H |
18 | Cittadella | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 9 | T H B B B H |
19 | Carrarese | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 8 | B B B H T H |
20 | Frosinone | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 6 | H B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: