Đối đầu Sampdoria vs Modena, 23h15 ngày 08/2
Kết quả Sampdoria vs Modena
Đối đầu Sampdoria vs Modena
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Modena gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Sampdoria vs Modena
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sampdoria vs Modena trước đây
-
29/09/2024Modena1 - 3Sampdoria0 - 0W
-
03/02/2024Sampdoria2 - 2Modena2 - 0D
-
11/11/2023Modena0 - 2Sampdoria0 - 1W
-
01/05/2012Modena0 - 2Sampdoria0 - 0W
-
26/11/2011Sampdoria1 - 1Modena1 - 0D
-
25/04/2004Modena1 - 0Sampdoria0 - 0L
-
21/12/2003Sampdoria1 - 1Modena0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sampdoria vs Modena
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Modena: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Modena: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 5 | 3 | 2 | 0 |
Serie A | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sampdoria vs Modena: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sampdoria (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Sampdoria (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
Thắng: là số trận Sampdoria thắng
Bại: là số trận Sampdoria thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sampdoria và Modena trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 25 | 18 | 4 | 3 | 56 | 25 | 31 | 58 | T T T B T T |
2 | Pisa | 25 | 15 | 6 | 4 | 39 | 22 | 17 | 51 | T T H T T B |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 25 | 7 | 15 | 3 | 33 | 26 | 7 | 36 | T H H T T H |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | B T H H H T |
8 | Cittadella | 25 | 8 | 7 | 10 | 21 | 34 | -13 | 31 | T H B T B T |
9 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
10 | Modena | 25 | 6 | 12 | 7 | 31 | 31 | 0 | 30 | H B H H T B |
11 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
12 | Brescia | 25 | 6 | 11 | 8 | 31 | 34 | -3 | 29 | H H H B T H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
14 | Sampdoria | 25 | 6 | 10 | 9 | 29 | 35 | -6 | 28 | B H B H T T |
15 | Mantova | 25 | 6 | 10 | 9 | 29 | 37 | -8 | 28 | B H T H B B |
16 | Carrarese | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 31 | -10 | 27 | T B B B B B |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 25 | 5 | 10 | 10 | 23 | 30 | -7 | 25 | B H B B B T |
19 | Salernitana | 25 | 6 | 7 | 12 | 23 | 33 | -10 | 25 | B B T B T H |
20 | Frosinone | 25 | 4 | 10 | 11 | 20 | 37 | -17 | 22 | H B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: