Đối đầu Udinese vs Lecce, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Udinese vs Lecce
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Lecce, 20h00 ngày 5/10
Đối đầu Udinese vs Lecce
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Lecce gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs Lecce
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs Lecce trước đây
-
13/05/2024Lecce0 - 2Udinese0 - 1W
-
23/10/2023Udinese1 - 1Lecce0 - 0D
-
28/04/2023Lecce1 - 0Udinese0 - 0L
-
05/11/2022Udinese1 - 1Lecce0 - 1D
-
30/07/2020Udinese1 - 2Lecce1 - 1L
-
07/01/2020Lecce0 - 1Udinese0 - 0W
-
02/02/2012Udinese2 - 1Lecce2 - 1W
-
11/09/2011Lecce0 - 2Udinese0 - 2W
-
03/04/2011Lecce2 - 0Udinese0 - 0L
-
23/12/2022Udinese2 - 0Lecce1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs Lecce
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Lecce: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Lecce: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 4 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Lecce: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Udinese (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và Lecce trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 | B T T T H T |
2 | Juventus | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 | T T H H H T |
3 | AC Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 | H B H T T T |
4 | Inter Milan | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 | H T T H B T |
5 | Torino | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | H T T H T B |
6 | Empoli | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | H T H H T H |
7 | Lazio | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 | T B H T B T |
8 | Udinese | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 10 | -1 | 10 | H T T T B B |
9 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 4 | 3 | 9 | H B H H T T |
10 | Como | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | -2 | 8 | B H B H T T |
11 | Fiorentina | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 7 | 0 | 7 | H H H B T H |
12 | Atalanta | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 | -1 | 7 | T B B T B H |
13 | Bologna | 6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | H B H H T H |
14 | Verona | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 6 | T B T B B B |
15 | Parma | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | -2 | 5 | H T B B H B |
16 | Cagliari | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | H H B B B T |
17 | Genoa | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | -6 | 5 | H T B H B B |
18 | Lecce | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 11 | -8 | 5 | B B T H H B |
19 | Venezia | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 | B H B B T B |
20 | Monza | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | H B H H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: