Đối đầu Lecce vs Juventus, 02h45 ngày 22/1
Kết quả Lecce vs Juventus
Nhận định, dự đoán Lecce vs Juventus, lúc 2h45 ngày 22/1/2024
Đối đầu Lecce vs Juventus
Phong độ Lecce gần đây
Phong độ Juventus gần đây
Serie A 2024-2025: Lecce vs Juventus
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/1/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lecce vs Juventus trước đây
-
27/09/2023Juventus1 - 0Lecce0 - 0L
-
03/05/2023Juventus2 - 1Lecce2 - 1L
-
29/10/2022Lecce0 - 1Juventus0 - 0L
-
27/06/2020Juventus4 - 0Lecce0 - 0L
-
26/10/2019Lecce1 - 1Juventus0 - 0D
-
03/05/2012Juventus1 - 1Lecce1 - 0D
-
08/01/2012Lecce0 - 1Juventus0 - 1L
-
20/02/2011Lecce2 - 0Juventus1 - 0W
-
17/10/2010Juventus4 - 0Lecce3 - 0L
-
03/05/2009Juventus2 - 2Lecce0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lecce vs Juventus
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Juventus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Juventus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lecce vs Juventus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lecce (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Lecce (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
Thắng: là số trận Lecce thắng
Bại: là số trận Lecce thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lecce và Juventus trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 20 | 16 | 3 | 1 | 49 | 10 | 39 | 51 | T T T H T T |
2 | Juventus | 20 | 15 | 4 | 1 | 32 | 12 | 20 | 49 | T H T T T T |
3 | AC Milan | 21 | 14 | 3 | 4 | 41 | 23 | 18 | 45 | T H T T T T |
4 | Fiorentina | 20 | 10 | 4 | 6 | 29 | 21 | 8 | 34 | H T T T B H |
5 | Lazio | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 33 | H B T T T T |
6 | Atalanta | 20 | 10 | 3 | 7 | 35 | 21 | 14 | 33 | T T B T H T |
7 | Bologna | 20 | 8 | 8 | 4 | 23 | 18 | 5 | 32 | T T T B H B |
8 | AS Roma | 21 | 9 | 5 | 7 | 34 | 25 | 9 | 32 | B T B H B T |
9 | Napoli | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 25 | 5 | 31 | B T B H B T |
10 | Torino | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 18 | 0 | 28 | H T H B T H |
11 | Monza | 20 | 6 | 7 | 7 | 20 | 25 | -5 | 25 | T B B H T B |
12 | Genoa | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B H T H H H |
13 | Lecce | 20 | 4 | 9 | 7 | 20 | 26 | -6 | 21 | H T B B H B |
14 | Frosinone | 20 | 5 | 4 | 11 | 25 | 39 | -14 | 19 | H B B B B B |
15 | Sassuolo | 20 | 5 | 4 | 11 | 26 | 36 | -10 | 19 | B H B B T B |
16 | Udinese | 21 | 2 | 12 | 7 | 23 | 35 | -12 | 18 | H H T B H B |
17 | Cagliari | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 33 | -14 | 18 | T B B H H T |
18 | Verona | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 29 | -10 | 17 | B T B B T B |
19 | Empoli | 20 | 3 | 4 | 13 | 11 | 35 | -24 | 13 | H B B H B B |
20 | Salernitana | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 40 | -23 | 12 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: