Đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ
Đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ
Phong độ Inter Milan Nữ gần đây
Phong độ Lazio Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ trước đây
-
12/10/2023Lazio (W)0 - 2Inter Milan (W)0 - 1W
-
22/11/2020Lazio (W)3 - 3Inter Milan (W)1 - 3D
-
23/01/2022Lazio (W)1 - 3Inter Milan (W)1 - 1W
-
05/09/2021Inter Milan (W)1 - 0Lazio (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Italian Women Cup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Nữ Italia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Inter Milan Nữ vs Lazio Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter Milan Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Inter Milan Nữ (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Inter Milan Nữ thắng
Bại: là số trận Inter Milan Nữ thua
Thắng: là số trận Inter Milan Nữ thắng
Bại: là số trận Inter Milan Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Inter Milan Nữ và Lazio Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 7 | 16 | 22 | T T T T H T |
2 | Fiorentina (W) | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 11 | 7 | 21 | B T T T T B |
3 | Roma CF (W) | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 18 | T H B T T T |
4 | Inter Milan (W) | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 6 | 10 | 15 | H T H T H B |
5 | AC Milan (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | H T T T B T |
6 | Como 2000 (W) | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 15 | -3 | 10 | B H B B T T |
7 | Lazio (W) | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B T H B B |
8 | Napoli (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 12 | -9 | 5 | T B B H H B |
9 | Sampdoria (W) | 8 | 0 | 3 | 5 | 3 | 19 | -16 | 3 | B H B B H B |
10 | Sassuolo (W) | 8 | 0 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: