Đối đầu Udinese vs Inter Milan, 01h45 ngày 09/4
Kết quả Udinese vs Inter Milan
Kèo thẻ phạt ngon ăn Udinese vs Inter Milan, 1h45 ngày 09/04
Đối đầu Udinese vs Inter Milan
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Inter Milan gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs Inter Milan
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs Inter Milan trước đây
-
10/12/2023Inter Milan4 - 0Udinese3 - 0L
-
19/02/2023Inter Milan3 - 1Udinese1 - 1L
-
18/09/2022Udinese3 - 1Inter Milan1 - 1W
-
01/05/2022Udinese1 - 2Inter Milan0 - 2L
-
31/10/2021Inter Milan2 - 0Udinese0 - 0L
-
23/05/2021Inter Milan5 - 1Udinese2 - 0L
-
24/01/2021Udinese0 - 0Inter Milan0 - 0D
-
03/02/2020Udinese0 - 2Inter Milan0 - 0L
-
15/09/2019Inter Milan1 - 0Udinese1 - 0L
-
05/05/2019Udinese0 - 0Inter Milan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs Inter Milan
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Inter Milan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Inter Milan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Inter Milan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Udinese (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và Inter Milan trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 30 | 25 | 4 | 1 | 73 | 14 | 59 | 79 | T T T T H T |
2 | AC Milan | 31 | 21 | 5 | 5 | 60 | 34 | 26 | 68 | H T T T T T |
3 | Juventus | 31 | 18 | 8 | 5 | 45 | 24 | 21 | 62 | T B H H B T |
4 | Bologna | 31 | 16 | 10 | 5 | 45 | 25 | 20 | 58 | T T B T T H |
5 | AS Roma | 31 | 16 | 7 | 8 | 56 | 35 | 21 | 55 | T T H T H T |
6 | Atalanta | 30 | 15 | 5 | 10 | 55 | 34 | 21 | 50 | H B B H T B |
7 | Napoli | 31 | 13 | 9 | 9 | 48 | 38 | 10 | 48 | T T H H B T |
8 | Lazio | 31 | 14 | 4 | 13 | 37 | 34 | 3 | 46 | B B B T T B |
9 | Torino | 31 | 11 | 11 | 9 | 31 | 29 | 2 | 44 | B H H T T B |
10 | Fiorentina | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 35 | 7 | 43 | H T H H B B |
11 | Monza | 31 | 11 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 42 | T B T T B B |
12 | Genoa | 31 | 9 | 11 | 11 | 34 | 38 | -4 | 38 | T B B H H T |
13 | Cagliari | 31 | 7 | 9 | 15 | 32 | 52 | -20 | 30 | H T T B H T |
14 | Lecce | 31 | 6 | 11 | 14 | 26 | 48 | -22 | 29 | B H B T H B |
15 | Udinese | 30 | 4 | 16 | 10 | 29 | 45 | -16 | 28 | H B H T B H |
16 | Empoli | 31 | 7 | 7 | 17 | 25 | 47 | -22 | 28 | T B B B B T |
17 | Verona | 31 | 6 | 9 | 16 | 28 | 42 | -14 | 27 | B T T B H B |
18 | Frosinone | 31 | 6 | 8 | 17 | 38 | 61 | -23 | 26 | B H B B H H |
19 | Sassuolo | 31 | 6 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 25 | B B T B H H |
20 | Salernitana | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 64 | -39 | 15 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: