Đối đầu Genoa vs Sassuolo, 20h00 ngày 12/5
Kết quả Genoa vs Sassuolo
Soi kèo phạt góc Genoa vs Sassuolo, 20h ngày 12/05
Đối đầu Genoa vs Sassuolo
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
Serie A 2024-2025: Genoa vs Sassuolo
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs Sassuolo trước đây
-
23/12/2023Sassuolo1 - 2Genoa1 - 0W
-
06/01/2022Sassuolo1 - 1Genoa0 - 1D
-
17/10/2021Genoa2 - 2Sassuolo1 - 2D
-
09/05/2021Genoa1 - 2Sassuolo0 - 1L
-
06/01/2021Sassuolo2 - 1Genoa0 - 0L
-
30/07/2020Sassuolo5 - 0Genoa2 - 0L
-
06/01/2020Genoa2 - 1Sassuolo1 - 1W
-
03/02/2019Genoa1 - 1Sassuolo1 - 1D
-
03/09/2018Sassuolo5 - 3Genoa4 - 1L
-
06/01/2018Genoa1 - 0Sassuolo0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs Sassuolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Sassuolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Sassuolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Sassuolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Genoa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và Sassuolo trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 36 | 29 | 5 | 2 | 86 | 19 | 67 | 92 | T H T T B T |
2 | AC Milan | 35 | 21 | 8 | 6 | 67 | 42 | 25 | 71 | T T H B H H |
3 | Juventus | 35 | 18 | 12 | 5 | 48 | 27 | 21 | 66 | B T H H H H |
4 | Bologna | 35 | 17 | 13 | 5 | 49 | 27 | 22 | 64 | T H H T H H |
5 | Atalanta | 34 | 18 | 6 | 10 | 63 | 38 | 25 | 60 | T B H T T T |
6 | AS Roma | 35 | 17 | 9 | 9 | 62 | 42 | 20 | 60 | H T B T H H |
7 | Lazio | 35 | 17 | 5 | 13 | 45 | 37 | 8 | 56 | T B T T T H |
8 | Napoli | 35 | 13 | 12 | 10 | 53 | 44 | 9 | 51 | B T H B H H |
9 | Fiorentina | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 39 | 12 | 50 | B B H T T B |
10 | Torino | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 31 | 0 | 47 | T B H H B H |
11 | Monza | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 46 | -8 | 45 | B B H B H H |
12 | Genoa | 35 | 10 | 13 | 12 | 41 | 43 | -2 | 43 | H T H B T H |
13 | Lecce | 35 | 8 | 13 | 14 | 32 | 50 | -18 | 37 | H B T T H H |
14 | Verona | 35 | 8 | 10 | 17 | 33 | 46 | -13 | 34 | H B H T B T |
15 | Cagliari | 35 | 7 | 12 | 16 | 37 | 60 | -23 | 33 | H T H H B H |
16 | Empoli | 35 | 8 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 32 | B T B T B H |
17 | Frosinone | 36 | 7 | 11 | 18 | 43 | 68 | -25 | 32 | H H H T H B |
18 | Udinese | 35 | 4 | 18 | 13 | 33 | 52 | -19 | 30 | H B B B H H |
19 | Sassuolo | 35 | 7 | 8 | 20 | 41 | 70 | -29 | 29 | H H H B B T |
20 | Salernitana | 35 | 2 | 9 | 24 | 27 | 75 | -48 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: