Đối đầu Sassuolo vs Cittadella, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Sassuolo vs Cittadella
Đối đầu Sassuolo vs Cittadella
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Cittadella gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Sassuolo vs Cittadella
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sassuolo vs Cittadella trước đây
-
09/08/2024Sassuolo2 - 1Cittadella1 - 0W
-
22/08/2014Sassuolo4 - 1Cittadella1 - 1W
-
16/03/2013Sassuolo1 - 0Cittadella0 - 0W
-
20/10/2012Cittadella1 - 0Sassuolo1 - 0L
-
01/02/2012Cittadella0 - 0Sassuolo0 - 0D
-
10/09/2011Sassuolo2 - 0Cittadella0 - 0W
-
05/03/2011Sassuolo1 - 1Cittadella1 - 0D
-
14/10/2010Cittadella1 - 1Sassuolo1 - 1D
-
27/03/2010Cittadella0 - 0Sassuolo0 - 0D
-
24/10/2009Sassuolo1 - 0Cittadella1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sassuolo vs Cittadella
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Cittadella: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Cittadella: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng 2 Italia | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sassuolo vs Cittadella: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sassuolo (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Sassuolo (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sassuolo và Cittadella trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pisa | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 14 | T H T T T B |
2 | Spezia | 7 | 3 | 4 | 0 | 11 | 7 | 4 | 13 | T H T H T H |
3 | Brescia | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 8 | 3 | 12 | B B T T B T |
4 | Sassuolo | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 12 | T H B T T H |
5 | Palermo | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 11 | B T H T H T |
6 | Cesena | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | B T B H H T |
7 | Juve Stabia | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 | H T H B B T |
8 | Cremonese | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B T H T B |
9 | Mantova | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T B T B T B |
10 | SudTirol | 7 | 3 | 0 | 4 | 10 | 12 | -2 | 9 | T B B T B B |
11 | Bari | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 7 | 2 | 9 | B H H T T H |
12 | Cosenza Calcio 1914 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | B H H T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 7 | 0 | 9 | T T B B H H |
14 | Salernitana | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 10 | -1 | 8 | B T B B H H |
15 | Sampdoria | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 8 | B B H B T T |
16 | Cittadella | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 8 | T H T H B B |
17 | Modena | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 8 | T H B H T B |
18 | Catanzaro | 7 | 1 | 4 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | H B T H B H |
19 | Frosinone | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 13 | -7 | 6 | B H H B B T |
20 | Carrarese | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: