Đối đầu Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10
Kết quả Udinese vs Cagliari
Nhận định, Soi kèo Udinese vs Cagliari, 23h30 ngày 25/10
Đối đầu Udinese vs Cagliari
Phong độ Udinese gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
Serie A 2024-2025: Udinese vs Cagliari
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/10/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari trước đây
-
18/02/2024Udinese1 - 1Cagliari1 - 1D
-
17/09/2023Cagliari0 - 0Udinese0 - 0D
-
03/04/2022Udinese5 - 1Cagliari2 - 1W
-
19/12/2021Cagliari0 - 4Udinese0 - 2W
-
22/04/2021Udinese0 - 1Cagliari0 - 0L
-
20/12/2020Cagliari1 - 1Udinese1 - 0D
-
27/07/2020Cagliari0 - 1Udinese0 - 1W
-
21/12/2019Udinese2 - 1Cagliari1 - 0W
-
27/05/2019Cagliari1 - 2Udinese1 - 0W
-
02/11/2023Udinese1 - 1Cagliari0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Udinese vs Cagliari
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Udinese vs Cagliari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udinese (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Udinese (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
Thắng: là số trận Udinese thắng
Bại: là số trận Udinese thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Udinese và Cagliari trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 5 | 10 | 19 | T T H T T T |
2 | Inter Milan | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 17 | T H B T T T |
3 | Juventus | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 1 | 10 | 16 | H H H T H T |
4 | AC Milan | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 9 | 7 | 14 | H T T T B T |
5 | Fiorentina | 8 | 3 | 4 | 1 | 15 | 8 | 7 | 13 | H B T H T T |
6 | Atalanta | 8 | 4 | 1 | 3 | 18 | 13 | 5 | 13 | B T B H T T |
7 | Lazio | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 13 | H T B T T B |
8 | Udinese | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 13 | T T B B T B |
9 | Torino | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 14 | 0 | 11 | T H T B B B |
10 | AS Roma | 8 | 2 | 4 | 2 | 8 | 6 | 2 | 10 | H H T T H B |
11 | Empoli | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 | H H T H B B |
12 | Bologna | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 11 | -2 | 9 | H H T H H H |
13 | Verona | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 15 | -3 | 9 | T B B B T B |
14 | Como | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | B H T T B H |
15 | Cagliari | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 13 | -5 | 9 | B B B T H T |
16 | Monza | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 7 | H H B B H T |
17 | Parma | 8 | 1 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | B B H B H H |
18 | Genoa | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 | B H B B B H |
19 | Lecce | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 18 | -15 | 5 | T H H B B B |
20 | Venezia | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 14 | -9 | 4 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: