Đối đầu Genoa vs Cagliari, 01h45 ngày 30/4
Kết quả Genoa vs Cagliari
Soi kèo phạt góc Genoa vs Cagliari, 1h45 ngày 30/04
Đối đầu Genoa vs Cagliari
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Cagliari gần đây
Serie A 2024-2025: Genoa vs Cagliari
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs Cagliari trước đây
-
05/11/2023Cagliari2 - 1Genoa0 - 0L
-
24/04/2022Genoa1 - 0Cagliari0 - 0W
-
12/09/2021Cagliari2 - 3Genoa1 - 0W
-
23/05/2021Cagliari0 - 1Genoa0 - 1W
-
24/01/2021Genoa1 - 0Cagliari1 - 0W
-
09/02/2020Genoa1 - 0Cagliari1 - 0W
-
21/09/2019Cagliari3 - 1Genoa0 - 0L
-
18/05/2019Genoa1 - 1Cagliari0 - 1D
-
02/03/2023Cagliari0 - 0Genoa0 - 0D
-
08/10/2022Genoa0 - 0Cagliari0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs Cagliari
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Cagliari: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Cagliari: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 8 | 5 | 1 | 2 |
Hạng 2 Italia | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Cagliari: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Genoa (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và Cagliari trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 34 | 28 | 5 | 1 | 81 | 18 | 63 | 89 | H T T H T T |
2 | AC Milan | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 39 | 25 | 70 | T T T H B H |
3 | Juventus | 34 | 18 | 11 | 5 | 47 | 26 | 21 | 65 | H B T H H H |
4 | Bologna | 34 | 17 | 12 | 5 | 49 | 27 | 22 | 63 | T T H H T H |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 8 | 9 | 61 | 41 | 20 | 59 | T H T B T H |
6 | Atalanta | 33 | 17 | 6 | 10 | 61 | 37 | 24 | 57 | H T B H T T |
7 | Lazio | 34 | 17 | 4 | 13 | 43 | 35 | 8 | 55 | T T B T T T |
8 | Fiorentina | 33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 37 | 13 | 50 | H B B H T T |
9 | Napoli | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 43 | 9 | 50 | H B T H B H |
10 | Torino | 34 | 11 | 13 | 10 | 31 | 31 | 0 | 46 | T T B H H B |
11 | Monza | 34 | 11 | 11 | 12 | 36 | 44 | -8 | 44 | T B B H B H |
12 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H H T H B |
13 | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | -18 | 36 | T H B T T H |
14 | Cagliari | 33 | 7 | 11 | 15 | 36 | 56 | -20 | 32 | T B H T H H |
15 | Verona | 34 | 7 | 10 | 17 | 31 | 45 | -14 | 31 | B H B H T B |
16 | Frosinone | 34 | 7 | 10 | 17 | 43 | 63 | -20 | 31 | B H H H H T |
17 | Empoli | 34 | 8 | 7 | 19 | 26 | 50 | -24 | 31 | B B T B T B |
18 | Udinese | 34 | 4 | 17 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B H |
19 | Sassuolo | 34 | 6 | 8 | 20 | 40 | 70 | -30 | 26 | B H H H B B |
20 | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | -47 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: