Đối đầu Brescia vs Spezia, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Brescia vs Spezia
Đối đầu Brescia vs Spezia
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Spezia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Brescia vs Spezia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia trước đây
-
27/04/2024Brescia0 - 0Spezia0 - 0D
-
27/09/2023Spezia0 - 0Brescia0 - 0D
-
28/01/2019Brescia4 - 4Spezia2 - 2D
-
01/09/2018Spezia3 - 2Brescia2 - 2L
-
18/04/2018Spezia0 - 1Brescia0 - 1W
-
18/11/2017Brescia1 - 1Spezia0 - 0D
-
18/03/2017Brescia1 - 1Spezia0 - 1D
-
22/10/2016Spezia2 - 0Brescia1 - 0L
-
10/05/2016Spezia2 - 1Brescia1 - 0L
-
19/10/2022Spezia3 - 1Brescia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brescia vs Spezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Spezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
Brescia (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brescia và Spezia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 10 | 6 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 21 | T T H T T T |
2 | Pisa | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T B T T H |
3 | Spezia | 10 | 5 | 5 | 0 | 14 | 7 | 7 | 20 | H T H T T H |
4 | Cremonese | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 17 | H T B H T T |
5 | Palermo | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 9 | 3 | 15 | T H T B H T |
6 | Juve Stabia | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B B T T B H |
7 | Sampdoria | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 14 | B T T B T T |
8 | Cesena | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 14 | H H T B B T |
9 | Brescia | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 13 | T B T H B B |
10 | Catanzaro | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | H B H H H T |
11 | Bari | 10 | 2 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 12 | T T H H H H |
12 | SudTirol | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 17 | -4 | 12 | T B B T B B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B H H B T B |
14 | Mantova | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T B H H B |
15 | Carrarese | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 11 | B B H T H T |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 10 | -2 | 11 | T B H B H H |
17 | Salernitana | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 14 | -3 | 11 | B H H T B B |
18 | Modena | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 10 | H T B H H B |
19 | Cittadella | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 15 | -9 | 9 | H B B B H B |
20 | Frosinone | 10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 16 | -10 | 7 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: