Đối đầu Brescia vs Salernitana, 02h30 ngày 08/2
Kết quả Brescia vs Salernitana
Đối đầu Brescia vs Salernitana
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Brescia vs Salernitana
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brescia vs Salernitana trước đây
-
21/12/2024Salernitana0 - 0Brescia0 - 0D
-
22/03/2021Salernitana1 - 0Brescia1 - 0L
-
12/12/2020Brescia3 - 1Salernitana2 - 1W
-
22/04/2019Brescia3 - 0Salernitana2 - 0W
-
11/12/2018Salernitana1 - 3Brescia0 - 3W
-
28/04/2018Salernitana4 - 2Brescia1 - 0L
-
02/12/2017Brescia2 - 0Salernitana0 - 0W
-
11/03/2017Salernitana2 - 0Brescia0 - 0L
-
15/10/2016Brescia1 - 1Salernitana0 - 1D
-
23/01/2016Salernitana3 - 0Brescia1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Brescia vs Salernitana
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Salernitana: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Salernitana: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brescia vs Salernitana: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brescia (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Brescia (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
Thắng: là số trận Brescia thắng
Bại: là số trận Brescia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brescia và Salernitana trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 24 | 17 | 4 | 3 | 53 | 25 | 28 | 55 | B T T T B T |
2 | Pisa | 24 | 15 | 6 | 3 | 39 | 21 | 18 | 51 | T T T H T T |
3 | Spezia | 24 | 13 | 9 | 2 | 38 | 15 | 23 | 48 | H B H T T T |
4 | Cremonese | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 37 | T H T T H B |
5 | Catanzaro | 24 | 7 | 14 | 3 | 32 | 25 | 7 | 35 | H T H H T T |
6 | Juve Stabia | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 33 | B H H B T B |
7 | Bari | 24 | 7 | 12 | 5 | 27 | 22 | 5 | 33 | B T H H H T |
8 | Palermo | 24 | 8 | 6 | 10 | 25 | 23 | 2 | 30 | T B T T B B |
9 | Modena | 24 | 6 | 12 | 6 | 31 | 30 | 1 | 30 | H H B H H T |
10 | Cesena | 24 | 8 | 6 | 10 | 32 | 34 | -2 | 30 | B B H T H B |
11 | Mantova | 24 | 6 | 10 | 8 | 29 | 34 | -5 | 28 | H B H T H B |
12 | A.C. Reggiana 1919 | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 28 | -4 | 28 | T T H B T B |
13 | Cittadella | 24 | 7 | 7 | 10 | 20 | 34 | -14 | 28 | T T H B T B |
14 | Brescia | 24 | 6 | 10 | 8 | 31 | 34 | -3 | 28 | H H H H B T |
15 | Carrarese | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 30 | -9 | 27 | H T B B B B |
16 | Sampdoria | 24 | 5 | 10 | 9 | 28 | 35 | -7 | 25 | H B H B H T |
17 | SudTirol | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 39 | -11 | 25 | B H H B T T |
18 | Salernitana | 24 | 6 | 6 | 12 | 23 | 33 | -10 | 24 | B B B T B T |
19 | Cosenza Calcio 1914 | 24 | 4 | 10 | 10 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B B |
20 | Frosinone | 24 | 4 | 9 | 11 | 19 | 36 | -17 | 21 | T H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: