Đối đầu Frosinone vs Brescia, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Frosinone vs Brescia
Đối đầu Frosinone vs Brescia
Phong độ Frosinone gần đây
Phong độ Brescia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Frosinone vs Brescia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Frosinone vs Brescia trước đây
-
14/09/2024Brescia4 - 0Frosinone3 - 0L
-
22/01/2023Brescia1 - 3Frosinone1 - 2W
-
22/08/2022Frosinone3 - 0Brescia1 - 0W
-
20/02/2022Brescia2 - 2Frosinone1 - 1D
-
21/09/2021Frosinone2 - 2Brescia2 - 1D
-
13/03/2021Frosinone0 - 1Brescia0 - 0L
-
28/11/2020Brescia1 - 2Frosinone1 - 1W
-
01/05/2018Brescia1 - 2Frosinone1 - 1W
-
09/12/2017Frosinone2 - 0Brescia1 - 0W
-
07/09/2019Brescia3 - 2Frosinone2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Frosinone vs Brescia
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Brescia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Brescia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Frosinone vs Brescia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Frosinone (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Frosinone (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
Thắng: là số trận Frosinone thắng
Bại: là số trận Frosinone thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Frosinone và Brescia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 29 | 20 | 6 | 3 | 60 | 26 | 34 | 66 | T T T H T H |
2 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
3 | Spezia | 29 | 14 | 12 | 3 | 45 | 22 | 23 | 54 | T H H B H T |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Cesena | 29 | 11 | 8 | 10 | 39 | 37 | 2 | 41 | B T H T T H |
7 | Juve Stabia | 29 | 10 | 10 | 9 | 33 | 34 | -1 | 40 | B T T B B H |
8 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
9 | Bari | 29 | 8 | 15 | 6 | 32 | 28 | 4 | 39 | T B H T H H |
10 | Modena | 29 | 7 | 14 | 8 | 35 | 34 | 1 | 35 | T B H T H B |
11 | Cittadella | 29 | 9 | 7 | 13 | 23 | 42 | -19 | 34 | B T B B T B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
14 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
15 | Brescia | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 38 | -6 | 31 | T H B H B H |
16 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
17 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
18 | Frosinone | 29 | 6 | 12 | 11 | 25 | 40 | -15 | 30 | B H H H T T |
19 | Salernitana | 29 | 7 | 8 | 14 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H B H B T |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: