Đối đầu Salernitana vs Atalanta, 22h59 ngày 06/5
Kết quả Salernitana vs Atalanta
Kèo thẻ phạt ngon ăn Salernitana vs Atalanta, 22h59 ngày 06/05
Đối đầu Salernitana vs Atalanta
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2024-2025: Salernitana vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Salernitana vs Atalanta trước đây
-
19/12/2023Atalanta4 - 1Salernitana0 - 1L
-
13/05/2023Salernitana1 - 0Atalanta0 - 0W
-
16/01/2023Atalanta8 - 2Salernitana5 - 1L
-
03/05/2022Atalanta1 - 1Salernitana0 - 1D
-
19/09/2021Salernitana0 - 1Atalanta0 - 0L
-
13/06/2004Atalanta0 - 0Salernitana0 - 0D
-
18/01/2004Salernitana1 - 3Atalanta1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Salernitana vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 2 Italia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salernitana (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Salernitana (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Salernitana và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 35 | 28 | 5 | 2 | 81 | 19 | 62 | 89 | T T H T T B |
2 | AC Milan | 35 | 21 | 8 | 6 | 67 | 42 | 25 | 71 | T T H B H H |
3 | Juventus | 34 | 18 | 11 | 5 | 47 | 26 | 21 | 65 | H B T H H H |
4 | Bologna | 35 | 17 | 13 | 5 | 49 | 27 | 22 | 64 | T H H T H H |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 8 | 9 | 61 | 41 | 20 | 59 | T H T B T H |
6 | Atalanta | 33 | 17 | 6 | 10 | 61 | 37 | 24 | 57 | H T B H T T |
7 | Lazio | 35 | 17 | 5 | 13 | 45 | 37 | 8 | 56 | T B T T T H |
8 | Fiorentina | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 39 | 12 | 50 | B B H T T B |
9 | Napoli | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 43 | 9 | 50 | H B T H B H |
10 | Torino | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 31 | 0 | 47 | T B H H B H |
11 | Monza | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 46 | -8 | 45 | B B H B H H |
12 | Genoa | 35 | 10 | 13 | 12 | 41 | 43 | -2 | 43 | H T H B T H |
13 | Lecce | 35 | 8 | 13 | 14 | 32 | 50 | -18 | 37 | H B T T H H |
14 | Verona | 35 | 8 | 10 | 17 | 33 | 46 | -13 | 34 | H B H T B T |
15 | Cagliari | 35 | 7 | 12 | 16 | 37 | 60 | -23 | 33 | H T H H B H |
16 | Frosinone | 35 | 7 | 11 | 17 | 43 | 63 | -20 | 32 | H H H H T H |
17 | Empoli | 35 | 8 | 8 | 19 | 26 | 50 | -24 | 32 | B T B T B H |
18 | Udinese | 34 | 4 | 17 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B H |
19 | Sassuolo | 35 | 7 | 8 | 20 | 41 | 70 | -29 | 29 | H H H B B T |
20 | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | -47 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: