Đối đầu Atalanta vs Lazio, 00h00 ngày 05/2
Kết quả Atalanta vs Lazio
Nhận định Atalanta vs Lazio, lúc 0h00 ngày 5/2
Đối đầu Atalanta vs Lazio
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Lazio gần đây
Serie A 2024-2025: Atalanta vs Lazio
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio trước đây
-
08/10/2023Lazio3 - 2Atalanta2 - 1L
-
12/02/2023Lazio0 - 2Atalanta0 - 1W
-
23/10/2022Atalanta0 - 2Lazio0 - 1L
-
23/01/2022Lazio0 - 0Atalanta0 - 0D
-
30/10/2021Atalanta2 - 2Lazio1 - 1D
-
31/01/2021Atalanta1 - 3Lazio0 - 1L
-
01/10/2020Lazio1 - 4Atalanta0 - 3W
-
25/06/2020Atalanta3 - 2Lazio1 - 2W
-
19/10/2019Lazio3 - 3Atalanta0 - 3D
-
27/01/2021Atalanta3 - 2Lazio2 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Atalanta vs Lazio
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atalanta vs Lazio: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atalanta (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Atalanta (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
Thắng: là số trận Atalanta thắng
Bại: là số trận Atalanta thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atalanta và Lazio trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 21 | 17 | 3 | 1 | 50 | 10 | 40 | 54 | T T H T T T |
2 | Juventus | 22 | 16 | 5 | 1 | 36 | 13 | 23 | 53 | T T T T T H |
3 | AC Milan | 23 | 15 | 4 | 4 | 46 | 27 | 19 | 49 | T T T T H T |
4 | Atalanta | 21 | 11 | 3 | 7 | 37 | 21 | 16 | 36 | T B T H T T |
5 | AS Roma | 22 | 10 | 5 | 7 | 36 | 26 | 10 | 35 | T B H B T T |
6 | Fiorentina | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 25 | 6 | 34 | T T B H B B |
7 | Lazio | 21 | 10 | 4 | 7 | 24 | 20 | 4 | 34 | B T T T T H |
8 | Bologna | 21 | 8 | 9 | 4 | 25 | 20 | 5 | 33 | T T B H B H |
9 | Napoli | 21 | 9 | 5 | 7 | 30 | 25 | 5 | 32 | T B H B T H |
10 | Torino | 21 | 8 | 7 | 6 | 20 | 19 | 1 | 31 | T H B T H T |
11 | Genoa | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | H H H T T H |
12 | Monza | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 28 | -7 | 29 | H T B B T H |
13 | Lecce | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B B B T |
14 | Frosinone | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 23 | B B B T H B |
15 | Sassuolo | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 37 | -11 | 19 | H B B T B B |
16 | Udinese | 23 | 2 | 13 | 8 | 23 | 37 | -14 | 19 | T B H B B H |
17 | Verona | 22 | 4 | 6 | 12 | 20 | 30 | -10 | 18 | T B B T B H |
18 | Cagliari | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 38 | -17 | 18 | B H H T B B |
19 | Empoli | 23 | 4 | 6 | 13 | 15 | 36 | -21 | 18 | H B B T H H |
20 | Salernitana | 22 | 2 | 6 | 14 | 19 | 44 | -25 | 12 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: