Đối đầu Genoa vs Atalanta, 00h00 ngày 12/2
Kết quả Genoa vs Atalanta
Nhận định Genoa vs Atalanta, 0h ngày 12/2
Đối đầu Genoa vs Atalanta
Phong độ Genoa gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2024-2025: Genoa vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta trước đây
-
22/10/2023Atalanta2 - 0Genoa0 - 0L
-
14/03/2022Atalanta0 - 0Genoa0 - 0D
-
22/12/2021Genoa0 - 0Atalanta0 - 0D
-
15/05/2021Genoa3 - 4Atalanta0 - 3L
-
18/01/2021Atalanta0 - 0Genoa0 - 0D
-
02/02/2020Atalanta2 - 2Genoa2 - 2D
-
15/09/2019Genoa1 - 2Atalanta0 - 0L
-
11/05/2019Atalanta2 - 1Genoa0 - 0L
-
22/12/2018Genoa3 - 1Atalanta1 - 0W
-
29/04/2018Atalanta3 - 1Genoa2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Genoa vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Genoa vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Genoa (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Genoa (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
Thắng: là số trận Genoa thắng
Bại: là số trận Genoa thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Genoa và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 22 | 18 | 3 | 1 | 51 | 10 | 41 | 57 | T H T T T T |
2 | Juventus | 23 | 16 | 5 | 2 | 36 | 14 | 22 | 53 | T T T T H B |
3 | AC Milan | 23 | 15 | 4 | 4 | 46 | 27 | 19 | 49 | T T T T H T |
4 | Atalanta | 22 | 12 | 3 | 7 | 40 | 22 | 18 | 39 | B T H T T T |
5 | AS Roma | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 26 | 14 | 38 | B H B T T T |
6 | Lazio | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 24 | 4 | 37 | T T T H B T |
7 | Bologna | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 22 | 7 | 36 | T B H B H T |
8 | Napoli | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 26 | 6 | 35 | B H B T H T |
9 | Fiorentina | 22 | 10 | 4 | 8 | 31 | 25 | 6 | 34 | T T B H B B |
10 | Torino | 22 | 8 | 8 | 6 | 20 | 19 | 1 | 32 | H B T H T H |
11 | Genoa | 23 | 7 | 8 | 8 | 24 | 26 | -2 | 29 | H H H T T H |
12 | Monza | 23 | 7 | 8 | 8 | 21 | 28 | -7 | 29 | H T B B T H |
13 | Lecce | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 33 | -9 | 24 | B H B B B T |
14 | Frosinone | 23 | 6 | 5 | 12 | 31 | 44 | -13 | 23 | B B B T H B |
15 | Empoli | 24 | 5 | 6 | 13 | 18 | 37 | -19 | 21 | B B T H H T |
16 | Sassuolo | 22 | 5 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 19 | B B T B B B |
17 | Udinese | 23 | 2 | 13 | 8 | 23 | 37 | -14 | 19 | T B H B B H |
18 | Verona | 23 | 4 | 6 | 13 | 21 | 32 | -11 | 18 | B B T B H B |
19 | Cagliari | 24 | 4 | 6 | 14 | 22 | 45 | -23 | 18 | H T B B B B |
20 | Salernitana | 24 | 2 | 7 | 15 | 20 | 47 | -27 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: