Đối đầu Ascoli vs Venezia, 21h15 ngày 07/4
Kết quả Ascoli vs Venezia
Đối đầu Ascoli vs Venezia
Phong độ Ascoli gần đây
Phong độ Venezia gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: Ascoli vs Venezia
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ascoli vs Venezia trước đây
-
02/12/2023Venezia3 - 1Ascoli2 - 0L
-
18/03/2023Ascoli0 - 1Venezia0 - 0L
-
29/10/2022Venezia0 - 2Ascoli0 - 0W
-
13/03/2021Ascoli1 - 1Venezia0 - 0D
-
28/11/2020Venezia2 - 1Ascoli0 - 1L
-
27/06/2020Venezia2 - 1Ascoli1 - 1L
-
02/11/2019Ascoli1 - 1Venezia0 - 0D
-
23/04/2019Ascoli1 - 0Venezia1 - 0W
-
08/12/2018Venezia1 - 0Ascoli0 - 0L
-
07/08/2022Venezia2 - 3Ascoli0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ascoli vs Venezia
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli vs Venezia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli vs Venezia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ascoli vs Venezia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ascoli (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ascoli (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ascoli thắng
Bại: là số trận Ascoli thua
Thắng: là số trận Ascoli thắng
Bại: là số trận Ascoli thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ascoli và Venezia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Parma | 32 | 19 | 9 | 4 | 57 | 32 | 25 | 66 | H T T T B H |
2 | Como | 32 | 18 | 7 | 7 | 47 | 34 | 13 | 61 | T T B T T T |
3 | Cremonese | 32 | 17 | 8 | 7 | 42 | 26 | 16 | 59 | T T T B B T |
4 | Venezia | 31 | 17 | 6 | 8 | 58 | 38 | 20 | 57 | T T B T T B |
5 | Catanzaro | 32 | 15 | 7 | 10 | 50 | 41 | 9 | 52 | T T B H T B |
6 | Palermo | 32 | 14 | 8 | 10 | 57 | 47 | 10 | 50 | B B T B B H |
7 | Brescia | 32 | 11 | 12 | 9 | 38 | 33 | 5 | 45 | H T B H T T |
8 | Sampdoria | 32 | 13 | 7 | 12 | 47 | 47 | 0 | 44 | B T T T T H |
9 | Cittadella | 32 | 11 | 9 | 12 | 37 | 40 | -3 | 42 | B B H H H T |
10 | Pisa | 32 | 10 | 10 | 12 | 41 | 44 | -3 | 40 | H T T B T B |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 32 | 8 | 16 | 8 | 34 | 37 | -3 | 40 | H H T H T B |
12 | SudTirol | 32 | 10 | 9 | 13 | 39 | 41 | -2 | 39 | H T B T B H |
13 | Modena | 32 | 8 | 15 | 9 | 36 | 41 | -5 | 39 | H B B H H H |
14 | Spezia | 32 | 7 | 14 | 11 | 31 | 44 | -13 | 35 | B H T H T H |
15 | Cosenza Calcio 1914 | 32 | 8 | 11 | 13 | 34 | 37 | -3 | 35 | H B H B B H |
16 | Bari | 32 | 7 | 14 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 | B H B B H B |
17 | Ternana | 32 | 8 | 9 | 15 | 36 | 44 | -8 | 33 | T B B T B H |
18 | Ascoli | 31 | 7 | 10 | 14 | 33 | 38 | -5 | 31 | T H H B T B |
19 | Feralpisalo | 32 | 8 | 7 | 17 | 37 | 51 | -14 | 31 | T B T B T H |
20 | Lecco | 32 | 5 | 8 | 19 | 30 | 60 | -30 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: