Đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20, 20h30 ngày 08/2
Kết quả AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20
Đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20
Phong độ AlbinoLeffe Youth gần đây
Phong độ Reggiana U20 gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20 trước đây
-
28/09/2024Reggiana U203 - 0AlbinoLeffe Youth1 - 0L
-
02/03/2024Reggiana U201 - 2AlbinoLeffe Youth0 - 1W
-
30/09/2023AlbinoLeffe Youth2 - 1Reggiana U201 - 0W
-
08/04/2023AlbinoLeffe Youth4 - 1Reggiana U203 - 0W
-
26/11/2022Reggiana U202 - 2AlbinoLeffe Youth2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20
- Thống kê lịch sử đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AlbinoLeffe Youth vs Reggiana U20: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AlbinoLeffe Youth (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
AlbinoLeffe Youth (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AlbinoLeffe Youth thắng
Bại: là số trận AlbinoLeffe Youth thua
Thắng: là số trận AlbinoLeffe Youth thắng
Bại: là số trận AlbinoLeffe Youth thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AlbinoLeffe Youth và Reggiana U20 trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 17 | 13 | 3 | 1 | 33 | 12 | 21 | 42 | H T T T H T |
2 | Napoli Youth | 18 | 11 | 3 | 4 | 38 | 19 | 19 | 36 | B H T H T H |
3 | Ascoli Youth | 18 | 10 | 4 | 4 | 34 | 25 | 9 | 34 | T T T H T T |
4 | Ternana u20 | 17 | 9 | 3 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | T T T T H T |
5 | Benevento (Youth) | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 18 | 8 | 29 | B T H T T B |
6 | Palermo U20 | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 25 | 7 | 29 | T T B T B B |
7 | Spezia U20 | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H B B |
8 | Perugia Youth | 17 | 6 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 23 | H T B B H B |
9 | Pescara Youth | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 27 | -1 | 22 | B B T B T T |
10 | Cosenza Calcio Youth | 17 | 7 | 1 | 9 | 20 | 23 | -3 | 22 | T B B T T B |
11 | Pisa U19 | 17 | 6 | 3 | 8 | 27 | 20 | 7 | 21 | T B B B B H |
12 | Sha LAN U19 | 18 | 4 | 8 | 6 | 27 | 31 | -4 | 20 | H T B H H T |
13 | AS Avellino Youth | 17 | 4 | 4 | 9 | 24 | 36 | -12 | 16 | T H B B B H |
14 | Crotone U19 | 18 | 4 | 4 | 10 | 24 | 46 | -22 | 16 | B T B H H B |
15 | Monopoli Youth | 17 | 4 | 1 | 12 | 20 | 39 | -19 | 13 | B T B B B T |
16 | Bari U19 | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 31 | -17 | 12 | B H B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: