Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria, 21h00 ngày 16/3
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
Hạng 2 Italia 2024-2025: A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
-
Giải đấu: Hạng 2 ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria trước đây
-
25/08/2024Sampdoria0 - 1A.C. Reggiana 19190 - 0W
-
05/05/2024Sampdoria1 - 0A.C. Reggiana 19191 - 0L
-
16/12/2023A.C. Reggiana 19191 - 2Sampdoria0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Italia | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Sampdoria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
A.C. Reggiana 1919 (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
A.C. Reggiana 1919 (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
Thắng: là số trận A.C. Reggiana 1919 thắng
Bại: là số trận A.C. Reggiana 1919 thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội A.C. Reggiana 1919 và Sampdoria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
3 | Pisa | 29 | 16 | 7 | 6 | 45 | 28 | 17 | 55 | T B H T B B |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 29 | 9 | 16 | 4 | 36 | 31 | 5 | 43 | T H T T H B |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
12 | SudTirol | 29 | 9 | 6 | 14 | 37 | 45 | -8 | 33 | T B T H H T |
13 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
14 | Carrarese | 29 | 8 | 8 | 13 | 28 | 38 | -10 | 32 | B B T H H B |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 29 | 7 | 10 | 12 | 28 | 34 | -6 | 31 | B B H H H B |
16 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
17 | Sampdoria | 29 | 6 | 13 | 10 | 32 | 39 | -7 | 31 | T T B H H H |
18 | Mantova | 29 | 6 | 12 | 11 | 33 | 43 | -10 | 30 | B B H B B H |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 29 | 6 | 11 | 12 | 25 | 37 | -12 | 29 | B T B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: