Đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ, 21h00 ngày 09/2
Kết quả AC Milan Nữ vs Juventus Nữ
Đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ
Phong độ AC Milan Nữ gần đây
Phong độ Juventus Nữ gần đây
Nữ Italia 2024-2025: AC Milan Nữ vs Juventus Nữ
-
Giải đấu: Nữ ItaliaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ trước đây
-
09/11/2024Juventus (W)3 - 0AC Milan (W)2 - 0L
-
13/01/2024Juventus (W)2 - 1AC Milan (W)1 - 1L
-
08/10/2023AC Milan (W)0 - 1Juventus (W)0 - 0L
-
30/04/2023AC Milan (W)3 - 3Juventus (W)0 - 2D
-
18/03/2023Juventus (W)2 - 0AC Milan (W)0 - 0L
-
04/02/2023Juventus (W)1 - 2AC Milan (W)0 - 1W
-
22/10/2022AC Milan (W)4 - 3Juventus (W)3 - 1W
-
14/05/2022AC Milan (W)1 - 2Juventus (W)0 - 1L
-
01/05/2022Juventus (W)5 - 3AC Milan (W)0 - 1L
-
12/03/2022AC Milan (W)1 - 6Juventus (W)0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Italia | 8 | 2 | 1 | 5 |
Italian Women Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan Nữ vs Juventus Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Milan Nữ (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
AC Milan Nữ (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Milan Nữ thắng
Bại: là số trận AC Milan Nữ thua
Thắng: là số trận AC Milan Nữ thắng
Bại: là số trận AC Milan Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Italia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Milan Nữ và Juventus Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Italia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Italia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus (W) | 17 | 13 | 3 | 1 | 45 | 16 | 29 | 42 | T T T B T H |
2 | Inter Milan (W) | 17 | 11 | 4 | 2 | 30 | 10 | 20 | 37 | H T T T B T |
3 | Roma CF (W) | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 34 | T T B T B T |
4 | Fiorentina (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T B B H B B |
5 | AC Milan (W) | 17 | 7 | 4 | 6 | 25 | 22 | 3 | 25 | H B T H T T |
6 | Como 2000 (W) | 17 | 7 | 1 | 9 | 23 | 28 | -5 | 22 | B T T B B B |
7 | Lazio (W) | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 24 | 1 | 19 | B T B T T T |
8 | Sassuolo (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 27 | 34 | -7 | 16 | T B T H T B |
9 | Sampdoria (W) | 17 | 1 | 5 | 11 | 8 | 39 | -31 | 8 | B B B H T B |
10 | Napoli (W) | 17 | 1 | 4 | 12 | 6 | 32 | -26 | 7 | B B B B B H |
Cập nhật: