Đối đầu AC Milan vs Genoa, 22h59 ngày 05/5
Kết quả AC Milan vs Genoa
Nhận định AC Milan vs Genoa, 23h ngày 5/5
Đối đầu AC Milan vs Genoa
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Genoa gần đây
Serie A 2024-2025: AC Milan vs Genoa
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Milan vs Genoa trước đây
-
08/10/2023Genoa0 - 1AC Milan0 - 0W
-
16/04/2022AC Milan2 - 0Genoa1 - 0W
-
02/12/2021Genoa0 - 3AC Milan0 - 2W
-
18/04/2021AC Milan2 - 1Genoa1 - 1W
-
17/12/2020Genoa2 - 2AC Milan0 - 0D
-
08/03/2020AC Milan1 - 2Genoa0 - 2L
-
06/10/2019Genoa1 - 2AC Milan1 - 0W
-
21/01/2019Genoa0 - 2AC Milan0 - 0W
-
01/11/2018AC Milan2 - 1Genoa1 - 0W
-
14/01/2022AC Milan1 - 1Genoa0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AC Milan vs Genoa
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Genoa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Genoa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 9 | 7 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Genoa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Milan (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
AC Milan (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Milan thắng
Bại: là số trận AC Milan thua
Thắng: là số trận AC Milan thắng
Bại: là số trận AC Milan thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Milan và Genoa trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 34 | 28 | 5 | 1 | 81 | 18 | 63 | 89 | H T T H T T |
2 | AC Milan | 34 | 21 | 7 | 6 | 64 | 39 | 25 | 70 | T T T H B H |
3 | Juventus | 34 | 18 | 11 | 5 | 47 | 26 | 21 | 65 | H B T H H H |
4 | Bologna | 35 | 17 | 13 | 5 | 49 | 27 | 22 | 64 | T H H T H H |
5 | AS Roma | 34 | 17 | 8 | 9 | 61 | 41 | 20 | 59 | T H T B T H |
6 | Atalanta | 33 | 17 | 6 | 10 | 61 | 37 | 24 | 57 | H T B H T T |
7 | Lazio | 35 | 17 | 5 | 13 | 45 | 37 | 8 | 56 | T B T T T H |
8 | Fiorentina | 33 | 14 | 8 | 11 | 50 | 37 | 13 | 50 | H B B H T T |
9 | Napoli | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 43 | 9 | 50 | H B T H B H |
10 | Torino | 35 | 11 | 14 | 10 | 31 | 31 | 0 | 47 | T B H H B H |
11 | Monza | 35 | 11 | 12 | 12 | 38 | 46 | -8 | 45 | B B H B H H |
12 | Genoa | 34 | 10 | 12 | 12 | 38 | 40 | -2 | 42 | H H T H B T |
13 | Lecce | 34 | 8 | 12 | 14 | 31 | 49 | -18 | 36 | T H B T T H |
14 | Cagliari | 34 | 7 | 11 | 16 | 36 | 59 | -23 | 32 | B H T H H B |
15 | Verona | 34 | 7 | 10 | 17 | 31 | 45 | -14 | 31 | B H B H T B |
16 | Frosinone | 34 | 7 | 10 | 17 | 43 | 63 | -20 | 31 | B H H H H T |
17 | Empoli | 34 | 8 | 7 | 19 | 26 | 50 | -24 | 31 | B B T B T B |
18 | Udinese | 34 | 4 | 17 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B H |
19 | Sassuolo | 34 | 6 | 8 | 20 | 40 | 70 | -30 | 26 | B H H H B B |
20 | Salernitana | 34 | 2 | 9 | 23 | 26 | 73 | -47 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: