Đối đầu AC Milan vs Atalanta, 02h45 ngày 26/2
Kết quả AC Milan vs Atalanta
Nhận định AC Milan vs Atalanta, 2h45 ngày 26/2
Đối đầu AC Milan vs Atalanta
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
Serie A 2024-2025: AC Milan vs Atalanta
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AC Milan vs Atalanta trước đây
-
11/01/2024AC Milan1 - 2Atalanta1 - 1L
-
10/12/2023Atalanta3 - 2AC Milan1 - 1L
-
27/02/2023AC Milan2 - 0Atalanta1 - 0W
-
22/08/2022Atalanta1 - 1AC Milan1 - 0D
-
15/05/2022AC Milan2 - 0Atalanta0 - 0W
-
04/10/2021Atalanta2 - 3AC Milan0 - 2W
-
24/05/2021Atalanta0 - 2AC Milan0 - 1W
-
24/01/2021AC Milan0 - 3Atalanta0 - 1L
-
25/07/2020AC Milan1 - 1Atalanta1 - 1D
-
22/12/2019Atalanta5 - 0AC Milan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu AC Milan vs Atalanta
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Atalanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Atalanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Serie A | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AC Milan vs Atalanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AC Milan (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
AC Milan (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Milan thắng
Bại: là số trận AC Milan thua
Thắng: là số trận AC Milan thắng
Bại: là số trận AC Milan thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AC Milan và Atalanta trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 24 | 20 | 3 | 1 | 59 | 12 | 47 | 63 | T T T T T T |
2 | Juventus | 25 | 16 | 6 | 3 | 38 | 17 | 21 | 54 | T T H B B H |
3 | AC Milan | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 31 | 18 | 52 | T T H T T B |
4 | Bologna | 26 | 13 | 9 | 4 | 39 | 23 | 16 | 48 | H T T T T T |
5 | Atalanta | 24 | 14 | 3 | 7 | 47 | 23 | 24 | 45 | H T T T T T |
6 | AS Roma | 25 | 12 | 5 | 8 | 45 | 30 | 15 | 41 | B T T T B T |
7 | Lazio | 25 | 12 | 4 | 9 | 31 | 26 | 5 | 40 | T H B T B T |
8 | Fiorentina | 25 | 11 | 5 | 9 | 37 | 29 | 8 | 38 | H B B T B H |
9 | Napoli | 24 | 10 | 6 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | B T H T B H |
10 | Torino | 25 | 9 | 9 | 7 | 23 | 22 | 1 | 36 | H T H H T B |
11 | Monza | 26 | 9 | 9 | 8 | 27 | 30 | -3 | 36 | B T H H T T |
12 | Genoa | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 31 | -3 | 33 | T T H B H T |
13 | Empoli | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 40 | -18 | 25 | T H H T H T |
14 | Lecce | 25 | 5 | 9 | 11 | 24 | 39 | -15 | 24 | B B B T B B |
15 | Udinese | 26 | 3 | 14 | 9 | 25 | 40 | -15 | 23 | B B H T H B |
16 | Frosinone | 25 | 6 | 5 | 14 | 32 | 52 | -20 | 23 | B T H B B B |
17 | Verona | 26 | 4 | 8 | 14 | 23 | 36 | -13 | 20 | B H B H H B |
18 | Sassuolo | 25 | 5 | 5 | 15 | 31 | 48 | -17 | 20 | B B B H B B |
19 | Cagliari | 25 | 4 | 7 | 14 | 23 | 46 | -23 | 19 | T B B B B H |
20 | Salernitana | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 53 | -33 | 13 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Degrade Team
Degrade Team
Cập nhật: