Đối đầu Real Madrid vs AC Milan, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Real Madrid vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Real Madrid vs AC Milan, 3h00 ngày 6/11
Đối đầu Real Madrid vs AC Milan
Phong độ Real Madrid gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025: Real Madrid vs AC Milan
-
Giải đấu: Cúp C1 Châu ÂuMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Madrid vs AC Milan trước đây
-
01/08/2024Real Madrid0 - 1AC Milan0 - 0L
-
24/07/2023Real Madrid3 - 2AC Milan0 - 2W
-
08/08/2021Real Madrid0 - 0AC Milan0 - 0D
-
12/08/2018Real Madrid3 - 1AC Milan2 - 1W
-
30/12/2014Real Madrid2 - 4AC Milan1 - 2L
-
30/07/2015Real Madrid0 - 0AC Milan0 - 0D
-
09/08/2012AC Milan1 - 5Real Madrid1 - 1W
-
04/11/2010AC Milan2 - 2Real Madrid0 - 1D
-
20/10/2010Real Madrid2 - 0AC Milan2 - 0W
-
04/11/2009AC Milan1 - 1Real Madrid1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Real Madrid vs AC Milan
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs AC Milan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs AC Milan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp vô địch thế giới cấp CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
World Football Challenge | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp C1 Châu Âu | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Madrid vs AC Milan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid (sân nhà) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Real Madrid (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
Thắng: là số trận Real Madrid thắng
Bại: là số trận Real Madrid thua
BXH Vòng Bảng Cúp C1 Châu Âu mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Madrid và AC Milan trên Bảng xếp hạng của Cúp C1 Châu Âu mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024-2025:
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aston Villa | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 9 |
2 | Liverpool | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 9 |
3 | Manchester City | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 0 | 9 | 7 |
4 | Monaco | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | 5 | 7 |
5 | Stade Brestois | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 |
6 | Bayer Leverkusen | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 |
7 | Inter Milan | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 |
8 | Sporting CP | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 |
9 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 7 |
10 | FC Barcelona | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 6 |
11 | Borussia Dortmund | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 6 |
12 | Real Madrid | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 6 |
13 | Benfica | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
14 | Juventus | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 |
15 | Lille | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 |
16 | Feyenoord | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 7 | -1 | 6 |
17 | Atalanta | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 5 |
18 | VfB Stuttgart | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 |
19 | Paris Saint Germain (PSG) | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 4 |
20 | Celtic FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 8 | -2 | 4 |
21 | Sparta Praha | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 4 |
22 | Dinamo Zagreb | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 4 |
23 | Bayern Munchen | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 3 |
24 | Girona | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 |
25 | AC Milan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
26 | Club Brugge | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
27 | Atletico Madrid | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
28 | PSV Eindhoven | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 |
29 | Bologna | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
30 | FC Shakhtar Donetsk | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | -4 | 1 |
31 | RB Leipzig | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 0 |
32 | Sturm Graz | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 0 |
33 | Crvena Zvezda | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
34 | Red Bull Salzburg | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
35 | Young Boys | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
36 | Slovan Bratislava | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 11 | -10 | 0 |
Cập nhật: