Kết quả USD Virtus Verona vs Padova, 21h00 ngày 01/02
Kết quả USD Virtus Verona vs Padova
Đối đầu USD Virtus Verona vs Padova
Phong độ USD Virtus Verona gần đây
Phong độ Padova gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.98-1
0.86O 2.25
0.86U 2.25
0.961
5.75X
3.802
1.48Hiệp 1+0.5
0.74-0.5
1.11O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USD Virtus Verona vs Padova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Italia Serie D - Nhóm C 2024-2025 » vòng 25
-
USD Virtus Verona vs Padova: Diễn biến chính
-
23'Dino Mehic1-0
-
30'Etienne Marius Catena1-0
-
35'1-0Simone Russini
-
44'1-0Pietro Fusi
-
90'Michael Fabbro1-0
-
90'1-0Filippo Delli Carri
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
USD Virtus Verona vs Padova: Số liệu thống kê
-
USD Virtus VeronaPadova
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài18
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
81Pha tấn công145
-
-
23Tấn công nguy hiểm107
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 31 | 18 | 10 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 52 | 28 | 24 | 64 | T T T H T B |
3 | AC Monopoli | 32 | 16 | 11 | 5 | 38 | 21 | 17 | 59 | B T T T H T |
4 | Crotone | 31 | 14 | 9 | 8 | 59 | 41 | 18 | 51 | B T T H T H |
5 | Benevento | 31 | 12 | 13 | 6 | 46 | 29 | 17 | 49 | H H H H H H |
6 | Potenza | 31 | 12 | 12 | 7 | 50 | 44 | 6 | 48 | H T H H T B |
7 | Catania | 31 | 11 | 13 | 7 | 43 | 32 | 11 | 46 | H H H T T H |
8 | AZ Picerno ASD | 31 | 9 | 17 | 5 | 36 | 24 | 12 | 44 | H H H T H H |
9 | Cavese | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 36 | -1 | 41 | T T H H T T |
10 | Giugliano | 31 | 12 | 5 | 14 | 41 | 47 | -6 | 41 | H T B B T B |
11 | JuventusU23 | 32 | 10 | 9 | 13 | 36 | 41 | -5 | 39 | H B B T B T |
12 | Trapani | 31 | 10 | 8 | 13 | 45 | 38 | 7 | 38 | T B B B B B |
13 | AS Sorrento Calcio | 31 | 9 | 9 | 13 | 25 | 38 | -13 | 36 | B H B B B H |
14 | Team Altamura | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 35 | H H H T T B |
15 | Foggia | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 43 | -10 | 33 | B H T B B B |
16 | Latina | 31 | 8 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 31 | H H B B T H |
17 | US Casertana 1908 | 31 | 4 | 14 | 13 | 23 | 36 | -13 | 26 | B B H B T B |
18 | Messina | 31 | 4 | 11 | 16 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B H B T |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation