Kết quả Cittadella vs Catanzaro, 20h00 ngày 14/09
Kết quả Cittadella vs Catanzaro
Đối đầu Cittadella vs Catanzaro
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202420:00
-
Cittadella 20Catanzaro 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.94O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.23X
3.202
3.15Hiệp 1+0
0.60-0
1.35O 0.75
0.66U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Catanzaro
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 5
-
Cittadella vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
46'0-0Marco D Alessandro
Nicolo Buso -
50'0-0Marco Pompetti
-
62'Jacopo Desogus
Simone Rabbi0-0 -
62'Luca Pandolfi
Federico Casolari0-0 -
63'0-0Filippo Pittarello
Tommaso Biasci -
63'0-0Demba Seck
Mattia Compagnon -
76'Francesco Amatucci0-0
-
78'Claudio Cassano
Ravasio Mario0-0 -
79'Matteo Angeli0-0
-
86'0-0Mamadou Coulibaly
Pietro Iemmello -
86'Andrea Tessiore
Francesco Amatucci0-0 -
86'Alessandro Salvi
Edoardo Masciangelo0-0 -
89'0-0Jacopo Petriccione
-
Cittadella vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella4-3-1-278Luca Maniero32Edoardo Masciangelo4Matteo Angeli26Nicola Pavan24Lorenzo Carissoni5Federico Casolari23Simone Branca8Francesco Amatucci16Alessio Vita21Simone Rabbi91Ravasio Mario9Pietro Iemmello28Tommaso Biasci7Mattia Compagnon10Jacopo Petriccione21Marco Pompetti45Nicolo Buso92Mario Situm23Nicolo Brighenti4Matias Antonini Lui6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
10Claudio Cassano64Andrea Cecchetto19Francesco D´Alessio11Jacopo Desogus29Akim Djibril9Andrea Magrassi7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini28Alessio Rizza2Alessandro Salvi22Edoardo Scquizzato18Andrea TessioreTommaso Cassandro 84Andrea Ceresoli 27Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Andrea Dini 1Ilias Koutsoupias 8Andrea LA Mantia 19Riccardo Pagano 24Filippo Pittarello 90Stefano Scognamillo 14Demba Seck 29Riccardo Turicchia 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
CittadellaCatanzaro
-
6Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt26
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
311Số đường chuyền483
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
5Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
3Đánh chặn5
-
-
20Ném biên19
-
-
1Woodwork0
-
-
7Thử thách10
-
-
13Long pass25
-
-
103Pha tấn công88
-
-
47Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 25 | 26 | 52 | T B T T T B |
2 | Pisa | 23 | 14 | 6 | 3 | 37 | 20 | 17 | 48 | B T T T H T |
3 | Spezia | 23 | 12 | 9 | 2 | 36 | 15 | 21 | 45 | T H B H T T |
4 | Cremonese | 23 | 10 | 7 | 6 | 34 | 24 | 10 | 37 | H T H T T H |
5 | Juve Stabia | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 26 | -1 | 33 | T B H H B T |
6 | Catanzaro | 23 | 6 | 14 | 3 | 28 | 23 | 5 | 32 | B H T H H T |
7 | Bari | 23 | 6 | 12 | 5 | 25 | 21 | 4 | 30 | B B T H H H |
8 | Palermo | 23 | 8 | 6 | 9 | 24 | 21 | 3 | 30 | B T B T T B |
9 | Cesena | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 30 | 0 | 30 | B B B H T H |
10 | Mantova | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | T H B H T H |
11 | A.C. Reggiana 1919 | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 26 | -2 | 28 | B T T H B T |
12 | Cittadella | 23 | 7 | 7 | 9 | 20 | 32 | -12 | 28 | T T T H B T |
13 | Modena | 23 | 5 | 12 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T H H B H H |
14 | Carrarese | 23 | 7 | 6 | 10 | 20 | 28 | -8 | 27 | T H T B B B |
15 | Brescia | 23 | 5 | 10 | 8 | 29 | 33 | -4 | 25 | H H H H H B |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 23 | 4 | 10 | 9 | 22 | 29 | -7 | 22 | B H B H B B |
17 | Sampdoria | 23 | 4 | 10 | 9 | 27 | 35 | -8 | 22 | H H B H B H |
18 | SudTirol | 23 | 6 | 4 | 13 | 26 | 39 | -13 | 22 | T B H H B T |
19 | Frosinone | 23 | 4 | 9 | 10 | 18 | 34 | -16 | 21 | B T H B H B |
20 | Salernitana | 23 | 5 | 6 | 12 | 22 | 33 | -11 | 21 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation