Kết quả SudTirol vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 02/02
Kết quả SudTirol vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu SudTirol vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.79O 2
0.92U 2
0.941
2.41X
3.002
2.97Hiệp 1+0
0.76-0
1.11O 0.75
0.91U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 24
-
SudTirol vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
14'Niklas Pyyhtia (Assist:Simone Davi)1-0
-
26'1-0Lorenzo Ignacchiti
-
50'Nicola Pietrangeli (Assist:Daniele Casiraghi)2-0
-
55'2-0Luca Vido
Justin Kumi -
67'2-0Matteo Maggio
Lorenzo Libutti -
67'Hamza El Kaouakibi
Niklas Pyyhtia2-0 -
76'Matteo Rover
Silvio Merkaj2-0 -
76'Jacopo Martini
Daniele Casiraghi2-0 -
77'2-0Luca Vido
-
78'2-0Matteo Maggio
-
78'2-0Stefano Pettinari
Cedric Gondo -
79'2-0Natan Girma
Manolo Portanova -
79'2-0Riccardo Fiamozzi
Mario Sampirisi -
81'Jacopo Martini2-0
-
86'Raphael Kofler
Frederic Veseli2-0 -
86'Alessandro Mallamo
Salvatore Molina2-0 -
90'2-0Natan Girma Goal Disallowed
-
SudTirol vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-5-231Marius Adamonis34Frederic Veseli19Nicola Pietrangeli30Andrea Giorgini24Simone Davi17Daniele Casiraghi99Mateusz Praszelik18Niklas Pyyhtia79Salvatore Molina90Raphael Odogwu33Silvio Merkaj55Justin Kumi11Cedric Gondo5Alessandro Sersanti90Manolo Portanova16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti31Mario Sampirisi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi17Lorenzo Libutti22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
4Tommaso Arrigoni20Luca Belardinelli23Luca Ceppitelli14Federico Davi2Hamza El Kaouakibi35Gabriele Gori28Raphael Kofler16Eugenio Lamanna8Alessandro Mallamo6Jacopo Martini1Giacomo Poluzzi7Matteo RoverLuca Cigarini 8Riccardo Fiamozzi 15Alessandro Fontanarosa 24Natan Girma 80Elvis Kabashi 77Matteo Maggio 27Stefano Pettinari 23Enzo Joaquin Sosa Romanuk 3Alex Sposito 99Leo Stulac 6Oliver Urso 29Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
SudTirolA.C. Reggiana 1919
-
8Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
238Số đường chuyền490
-
-
68%Chuyền chính xác84%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
5Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công5
-
-
6Đánh chặn4
-
-
14Ném biên21
-
-
7Thử thách8
-
-
21Long pass28
-
-
85Pha tấn công105
-
-
60Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation