Kết quả Spezia vs Juve Stabia, 21h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Spezia 41Juve Stabia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.25
1.08U 2.25
0.801
1.83X
3.302
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 0.75
0.77U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spezia vs Juve Stabia
-
Sân vận động: Alberto Picco
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Spezia vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
23'Przemyslaw Wisniewski0-0
-
34'Adam Nagy0-0
-
41'0-0Davide Buglio
-
43'0-0Christian Pierobon
-
45'Edoardo Soleri1-0
-
46'1-0Fabio Maistro
Giuseppe Leone -
48'1-1Francesco Folino
-
59'Francesco Pio Esposito1-1
-
60'1-1Marco Meli
Christian Pierobon -
65'Luca Vignali
Filippo Bandinelli1-1 -
65'Giuseppe Aurelio
Arkadiusz Reca1-1 -
73'Giuseppe Di Serio
Edoardo Soleri1-1 -
73'Rachid Kouda
Duccio Degli Innocenti1-1 -
81'Antonio-Mirko Colak
Francesco Pio Esposito1-1 -
85'1-1Kevin Piscopo
Andrea Adorante -
85'1-1Lorenzo Sgarbi
Leonardo Candellone -
86'Giuseppe Di Serio1-1
-
89'Rachid Kouda1-1
-
Spezia vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Spezia3-5-223Leandro Chichizola37Ales Mateju55Petko Hristov2Przemyslaw Wisniewski13Arkadiusz Reca25Filippo Bandinelli8Adam Nagy6Duccio Degli Innocenti7Salvatore Elia27Edoardo Soleri9Francesco Pio Esposito27Leonardo Candellone9Andrea Adorante10Christian Pierobon15Romano Floriani8Davide Buglio55Giuseppe Leone29Niccolo Fortini23Francesco Folino24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
31Giuseppe Aurelio44Mattia Benvenuto36Pietro Candelari29Francesco Cassata17Antonio-Mirko Colak20Giuseppe Di Serio11Diego Falcinelli4Salva Ferrer65Simone Giorgesch66Stefano Gori80Rachid Kouda32Luca VignaliMatteo Baldi 13Tommaso Di Marco 5Alberto Gerbo 25Fabio Maistro 37Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Gregorio Morachioli 17Kevin Piscopo 11Yuri Rocchetti 3Marco Ruggero 4Lorenzo Sgarbi 18Alessandro Signorini 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Massimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Spezia vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
SpeziaJuve Stabia
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
19Sút Phạt23
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
297Số đường chuyền273
-
-
68%Chuyền chính xác66%
-
-
23Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công17
-
-
10Đánh chặn11
-
-
26Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách6
-
-
21Long pass25
-
-
115Pha tấn công83
-
-
64Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation