Kết quả Salernitana vs Sassuolo, 18h30 ngày 12/01
Kết quả Salernitana vs Sassuolo
Đối đầu Salernitana vs Sassuolo
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202518:30
-
Salernitana 31Sassuolo 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 2.5
0.79U 2.5
0.881
3.85X
3.502
1.84Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Sassuolo
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Salernitana vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
7'0-1Flavio Russo (Assist:Kristian Thorstvedt)
-
23'Lorenzo Amatucci0-1
-
31'Paolo Ghiglione0-1
-
31'0-1Flavio Russo
-
41'0-2Tarik Muharemovic (Assist:Armand Lauriente)
-
46'Petar Stojanovic
Paolo Ghiglione0-2 -
48'Alberto Cerri1-2
-
59'1-2Samuele Mulattieri
Flavio Russo -
63'Roberto Soriano
Giulio Maggiore1-2 -
63'Daniele Verde
Antonio Raimondo1-2 -
72'Stefano Girelli
Jeff Reine Adelaide1-2 -
76'1-2Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Andrea Ghion -
76'1-2Nicholas Pierini
Armand Lauriente -
76'1-2Edoardo Iannoni
Daniel Boloca -
82'Ernesto Torregrossa
Alberto Cerri1-2 -
90'1-2Matteo Lovato
Domenico Berardi -
90'Gian Marco Ferrari1-2
-
Salernitana vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana3-5-255Luigi Sepe47Luka Lochoshvili33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri17Lilian Njoh19Jeff Reine Adelaide73Lorenzo Amatucci25Giulio Maggiore29Paolo Ghiglione90Alberto Cerri99Antonio Raimondo91Flavio Russo10Domenico Berardi42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente8Andrea Ghion11Daniel Boloca23Jeremy Toljan26Cas Odenthal80Tarik Muharemovic3Josh Doig31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
15Dylan Bronn16Tommaso Corazza1Vincenzo Fiorillo72Stefano Girelli21Roberto Soriano30Petar Stojanovic70Andres Tello7Franco Tongya10Ernesto Torregrossa4Tijs Velthuis31Daniele Verde20Szymon WlodarczykJanis Antiste 28Luca D'Andrea 25Edoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Matteo Lovato 20Luca Moro 24Samuele Mulattieri 9Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Yeferson Paz 17Edoardo Pieragnolo 15Nicholas Pierini 77Giacomo Satalino 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
SalernitanaSassuolo
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt17
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
449Số đường chuyền568
-
-
82%Chuyền chính xác86%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
4Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
11Đánh chặn9
-
-
23Ném biên18
-
-
7Thử thách5
-
-
21Long pass12
-
-
116Pha tấn công109
-
-
57Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation