Kết quả Pisa vs Salernitana, 21h00 ngày 26/01
Kết quả Pisa vs Salernitana
Đối đầu Pisa vs Salernitana
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.25
0.83U 2.25
1.051
1.73X
3.402
4.20Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Salernitana
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 23
-
Pisa vs Salernitana: Diễn biến chính
-
5'0-0Paolo Ghiglione
-
13'Marius Marin Card changed0-0
-
14'Marius Marin0-0
-
19'Oliver Abildgaard
Henrik Meister0-0 -
22'0-0Luka Lochoshvili
-
46'0-0Jeff Reine Adelaide
Franco Tongya -
46'0-0Pawel Jaroszynski
Lilian Njoh -
47'0-0Stefano Girelli
-
55'0-0Gian Marco Ferrari
-
56'Stefano Moreo1-0
-
58'1-0Fabrizio Caligara
Stefano Girelli -
58'1-0Antonio Raimondo
Daniele Verde -
59'Adrian Rusu1-0
-
71'Gabriele Piccinini
Adrian Rusu1-0 -
71'Arturo Calabresi
Alexander Lin1-0 -
78'1-0Ernesto Torregrossa
Lorenzo Amatucci -
84'Leonardo Sernicola
Malthe Hojholt1-0 -
84'Jan Mlakar
Stefano Moreo1-0
-
Pisa vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-147Adrian Semper94Giovanni Bonfanti5Simone Canestrelli17Adrian Rusu3Samuele Angori6Marius Marin8Malthe Hojholt15Idrissa Toure14Henrik Meister32Stefano Moreo45Alexander Lin31Daniele Verde90Alberto Cerri29Paolo Ghiglione72Stefano Girelli73Lorenzo Amatucci7Franco Tongya17Lilian Njoh13Fabio Ruggeri33Gian Marco Ferrari47Luka Lochoshvili53Oliver Christensen
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena33Arturo Calabresi22Leonardo Loria7Jan Mlakar80Olimpiu Vasile Morutan1David Nicolas Andrade36Gabriele Piccinini65Leonardo Sernicola21Markus Solbakken13Christian Sussi10Emanuel VignatoDylan Bronn 15Fabrizio Caligara 18Tommaso Corazza 16Juan Guasone 27Ajdin Hrustic 8Pawel Jaroszynski 44Antonio Raimondo 99Jeff Reine Adelaide 19Luigi Sepe 55Roberto Soriano 21Petar Stojanovic 30Ernesto Torregrossa 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
PisaSalernitana
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài11
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
258Số đường chuyền377
-
-
62%Chuyền chính xác75%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công16
-
-
3Đánh chặn1
-
-
25Ném biên26
-
-
8Thử thách3
-
-
27Long pass28
-
-
101Pha tấn công98
-
-
47Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation