Kết quả Pisa vs Mantova, 21h00 ngày 16/03
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.86+0.75
1.02O 2.5
1.02U 2.5
0.861
1.65X
3.752
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30
-
Pisa vs Mantova: Diễn biến chính
-
6'Antonio Caracciolo0-0
-
12'Matteo Tramoni1-0
-
15'1-0David Wieser
-
23'1-1
Leonardo Mancuso (Assist:Nicolo Radaelli)
-
28'Samuele Angori1-1
-
46'Leonardo Sernicola
Samuele Angori1-1 -
49'Antonio Caracciolo (Assist:Olimpiu Vasile Morutan)2-1
-
61'2-1Antonio Fiori
Simone Giordano -
65'Matteo Tramoni (Assist:Gabriele Piccinini)3-1
-
67'Malthe Hojholt
Gabriele Piccinini3-1 -
71'3-1Mattia Aramu
David Wieser -
71'3-1Davide Bragantini
Davis Mensah -
76'Stefano Moreo
Olimpiu Vasile Morutan3-1 -
76'Adrian Rusu
Giovanni Bonfanti3-1 -
84'3-1Cristiano Bani
Matteo Solini -
85'3-1Alessandro Debenedetti
Leonardo Mancuso -
86'3-1Flavio Paoletti
-
90'Arturo Calabresi
Idrissa Toure3-1
-
Pisa vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-147Adrian Semper94Giovanni Bonfanti4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli3Samuele Angori6Marius Marin36Gabriele Piccinini15Idrissa Toure11Matteo Tramoni80Olimpiu Vasile Morutan45Alexander Lin7Davis Mensah10David Wieser19Leonardo Mancuso17Nicolo Radaelli21Simone Trimboli36Flavio Paoletti26Simone Giordano27Tommaso Maggioni5Alex Redolfi4Matteo Solini1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena33Arturo Calabresi27Alessio Castellini8Malthe Hojholt22Leonardo Loria14Henrik Meister32Stefano Moreo1David Nicolas Andrade17Adrian Rusu66Leonardo Sernicola21Markus SolbakkenMattia Aramu 70Federico Artioli 24Cristiano Bani 6Federico Botti 16Davide Bragantini 30Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Antonio Fiori 11Mattia Muroni 28Francesco Ruocco 18Luca Sonzogni 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Mantova: Số liệu thống kê
-
PisaMantova
-
9Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt27
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
310Số đường chuyền421
-
-
71%Chuyền chính xác79%
-
-
27Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
0Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn6
-
-
30Ném biên20
-
-
2Thử thách8
-
-
31Long pass16
-
-
94Pha tấn công78
-
-
72Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 30 | 21 | 6 | 3 | 62 | 27 | 35 | 69 | T T H T H T |
2 | Pisa | 30 | 17 | 7 | 6 | 48 | 29 | 19 | 58 | B H T B B T |
3 | Spezia | 30 | 14 | 13 | 3 | 45 | 22 | 23 | 55 | H H B H T H |
4 | Cremonese | 30 | 13 | 9 | 8 | 48 | 33 | 15 | 48 | T H B H T T |
5 | Catanzaro | 30 | 10 | 16 | 4 | 40 | 31 | 9 | 46 | H T T H B T |
6 | Juve Stabia | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 35 | 0 | 43 | T T B B H T |
7 | Cesena | 30 | 11 | 9 | 10 | 39 | 37 | 2 | 42 | T H T T H H |
8 | Bari | 30 | 8 | 16 | 6 | 32 | 28 | 4 | 40 | B H T H H H |
9 | Palermo | 30 | 10 | 9 | 11 | 36 | 31 | 5 | 39 | H H T T H B |
10 | Modena | 30 | 7 | 14 | 9 | 36 | 36 | 0 | 35 | B H T H B B |
11 | SudTirol | 30 | 9 | 7 | 14 | 39 | 47 | -8 | 34 | B T H H T H |
12 | Cittadella | 30 | 9 | 7 | 14 | 24 | 44 | -20 | 34 | T B B T B B |
13 | Carrarese | 30 | 8 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 33 | B T H H B H |
14 | Frosinone | 30 | 7 | 12 | 11 | 27 | 41 | -14 | 33 | H H H T T T |
15 | A.C. Reggiana 1919 | 30 | 7 | 11 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | B H H H B H |
16 | Sampdoria | 30 | 6 | 14 | 10 | 34 | 41 | -7 | 32 | T B H H H H |
17 | Brescia | 30 | 6 | 13 | 11 | 33 | 40 | -7 | 31 | H B H B H B |
18 | Mantova | 30 | 6 | 12 | 12 | 34 | 46 | -12 | 30 | B H B B H B |
19 | Salernitana | 30 | 7 | 9 | 14 | 27 | 39 | -12 | 30 | H B H B T H |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 30 | 6 | 11 | 13 | 25 | 41 | -16 | 29 | T B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation