Kết quả Palermo vs Modena, 21h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Palermo 22Modena 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.09O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.05X
2.902
3.40Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.70O 0.75
0.74U 0.75
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Modena
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 21
-
Palermo vs Modena: Diễn biến chính
-
25'Claudio Gome0-0
-
36'Matteo Brunori Sandri (Assist:Filippo Ranocchia)1-0
-
40'Matteo Brunori Sandri Goal awarded1-0
-
56'Jeremy Le Douaron (Assist:Filippo Ranocchia)2-0
-
59'2-0Thomas Battistella
Fabio Gerli -
59'2-0Giuseppe Caso
Gregoire Defrel -
63'2-0Alessandro Dellavalle
-
74'Dario Saric
Claudio Gome2-0 -
74'Salim Diakite
Niccolo Pierozzi2-0 -
76'2-0Fabio Abiuso
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes -
76'2-0Edoardo Duca
Eric Fernando Botteghin -
81'Dimitrios Nikolaou2-0
-
85'Aljosa Vasic
Jacopo Segre2-0 -
85'Thomas Henry
Jeremy Le Douaron2-0 -
88'2-0Simone Santoro
-
89'Valerio Verre
Matteo Brunori Sandri2-0 -
89'2-0Ettore Gliozzi
Alessandro Di Pardo
-
Palermo vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo3-5-246Salvatore Sirigu32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya3Kristoffer Lund Hansen8Jacopo Segre6Claudio Gome10Filippo Ranocchia27Niccolo Pierozzi9Matteo Brunori Sandri21Jeremy Le Douaron92Gregoire Defrel11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes10Antonio Palumbo18Alessandro Di Pardo16Fabio Gerli8Simone Santoro29Matteo Cotali23Mattia Caldara31Eric Fernando Botteghin25Alessandro Dellavalle26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah25Alessio Buttaro63Francesco Cutrona1Sebastiano Desplanches23Salim Diakite20Thomas Henry18Ionut Nedelcearu29Patryk Peda30Dario Saric14Aljosa Vasic26Valerio VerreFabio Abiuso 90Alberti Thomas 99Thomas Battistella 5Gady Beyuku 2Kleis Bozhanaj 21Giuseppe Caso 20Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Riyad Idrissi 27Luca Magnino 6Fabio Ponsi 3Jacopo Sassi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Modena: Số liệu thống kê
-
PalermoModena
-
9Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
9Sút ra ngoài18
-
-
4Cản sút7
-
-
8Sút Phạt20
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
295Số đường chuyền542
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
20Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua4
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
0Đánh chặn5
-
-
18Ném biên12
-
-
6Thử thách6
-
-
21Long pass28
-
-
76Pha tấn công97
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 20 | 25 | 49 | T T T B T T |
2 | Pisa | 20 | 12 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 41 | H T T B T T |
3 | Spezia | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 14 | 16 | 39 | T H T H B H |
4 | Cremonese | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 21 | 8 | 33 | B H H T H T |
5 | Juve Stabia | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 24 | -1 | 30 | T T T B H H |
6 | Catanzaro | 21 | 5 | 13 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | T T B H T H |
7 | Bari | 21 | 6 | 10 | 5 | 22 | 18 | 4 | 28 | T B B B T H |
8 | Carrarese | 20 | 7 | 6 | 7 | 18 | 20 | -2 | 27 | B T H T H T |
9 | Palermo | 21 | 7 | 6 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | B B B T B T |
10 | Cesena | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 26 | B T B B B H |
11 | Cittadella | 21 | 6 | 7 | 8 | 18 | 30 | -12 | 25 | B H T T T H |
12 | Modena | 21 | 5 | 10 | 6 | 25 | 26 | -1 | 25 | H T T H H B |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | T B B T T H |
14 | Brescia | 21 | 5 | 9 | 7 | 25 | 28 | -3 | 24 | B H H H H H |
15 | Mantova | 21 | 5 | 9 | 7 | 24 | 28 | -4 | 24 | B H T H B H |
16 | Cosenza Calcio 1914 | 21 | 4 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 22 | B B B H B H |
17 | Sampdoria | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 31 | -7 | 21 | B H H H B H |
18 | Frosinone | 21 | 4 | 8 | 9 | 17 | 30 | -13 | 20 | T B B T H B |
19 | SudTirol | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 34 | -14 | 19 | B H T B H H |
20 | Salernitana | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 31 | -11 | 18 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation