Kết quả Palermo vs Mantova, 21h00 ngày 16/02
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.5
0.99U 2.5
0.891
1.67X
3.402
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 26
-
Palermo vs Mantova: Diễn biến chính
-
7'0-0Davis Mensah Penalty cancelled
-
26'Valerio Verre (Assist:Joel Pohjanpalo)1-0
-
46'1-1
Davis Mensah (Assist:Federico Artioli)
-
57'1-2
Fabrizio Brignani (Assist:Salvatore Burrai)
-
60'Jeremy Le Douaron
Valerio Verre1-2 -
60'Niccolo Pierozzi
Kristoffer Lund Hansen1-2 -
61'Salim Diakite1-2
-
62'1-2Alessandro Debenedetti
Davis Mensah -
67'1-2Salvatore Burrai
-
67'1-2Sebastian De Maio
-
68'Joel Pohjanpalo2-2
-
69'Pietro Ceccaroni2-2
-
75'2-2Francesco Ruocco
Federico Artioli -
75'2-2Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli -
79'2-2Simone Trimboli
-
84'Aljosa Vasic
Joel Pohjanpalo2-2 -
84'Jacopo Segre
Alexis Blin2-2 -
88'2-2David Wieser
Salvatore Burrai -
88'2-2Cristiano Bani
Matteo Solini -
90'2-2Cristiano Bani
-
Palermo vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo3-5-212Emil Audero32Pietro Ceccaroni24Giangiacomo Magnani4Rayyan Baniya3Kristoffer Lund Hansen10Filippo Ranocchia26Valerio Verre28Alexis Blin23Salim Diakite19Joel Pohjanpalo9Matteo Brunori Sandri19Leonardo Mancuso7Davis Mensah17Nicolo Radaelli21Simone Trimboli8Salvatore Burrai24Federico Artioli26Simone Giordano13Fabrizio Brignani87Sebastian De Maio4Matteo Solini1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
25Alessio Buttaro1Sebastiano Desplanches6Claudio Gome21Jeremy Le Douaron27Niccolo Pierozzi8Jacopo Segre46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicCristiano Bani 6Davide Bragantini 30Alessandro Debenedetti 9Giacomo Fedel 20Antonio Fiori 11Francesco Galuppini 14Tommaso Maggioni 27Flavio Paoletti 36Alex Redolfi 5Francesco Ruocco 18Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Mantova: Số liệu thống kê
-
PalermoMantova
-
6Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút16
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút7
-
-
18Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
340Số đường chuyền335
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
0Rê bóng thành công5
-
-
2Đánh chặn0
-
-
23Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
14Thử thách6
-
-
25Long pass12
-
-
109Pha tấn công69
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 26 | 19 | 4 | 3 | 58 | 25 | 33 | 61 | T T B T T T |
2 | Pisa | 26 | 15 | 7 | 4 | 40 | 23 | 17 | 52 | T H T T B H |
3 | Spezia | 26 | 13 | 11 | 2 | 41 | 18 | 23 | 50 | H T T T H H |
4 | Cremonese | 26 | 11 | 8 | 7 | 38 | 27 | 11 | 41 | T T H B T H |
5 | Catanzaro | 26 | 8 | 15 | 3 | 34 | 26 | 8 | 39 | H H T T H T |
6 | Juve Stabia | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 29 | 2 | 39 | H B T B T T |
7 | Bari | 26 | 7 | 13 | 6 | 29 | 26 | 3 | 34 | H H H T B H |
8 | Cesena | 26 | 9 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 34 | H T H B T H |
9 | Palermo | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B B H H |
10 | Cittadella | 26 | 8 | 7 | 11 | 21 | 35 | -14 | 31 | H B T B T B |
11 | Modena | 26 | 6 | 13 | 7 | 32 | 32 | 0 | 31 | B H H T B H |
12 | Carrarese | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 33 | -9 | 30 | B B B B B T |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 30 | -5 | 29 | H B T B B H |
14 | Mantova | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 39 | -8 | 29 | H T H B B H |
15 | Brescia | 26 | 6 | 11 | 9 | 31 | 36 | -5 | 29 | H H B T H B |
16 | Sampdoria | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 28 | H B H T T B |
17 | SudTirol | 26 | 8 | 4 | 14 | 31 | 43 | -12 | 28 | H B T T B T |
18 | Cosenza Calcio 1914 | 26 | 5 | 10 | 11 | 23 | 33 | -10 | 25 | H B B B T B |
19 | Salernitana | 26 | 6 | 7 | 13 | 25 | 36 | -11 | 25 | B T B T H B |
20 | Frosinone | 26 | 4 | 11 | 11 | 21 | 38 | -17 | 23 | B H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation